Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SWE Elitettan-] Mallbackens IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[SWE Elitettan-] Eskilstuna United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
Mallbackens IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 21-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 01-04-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SWEC-W | 06-03-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SWE WD1 | 11-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.19 | 5.70 | 9.40 | H | 0.81 | 1.75 | 0.95 | T | X |
SWE WD1 | 15-06-16 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 4.95 | 4.40 | 1.45 | T | 0.99 | -1.5 | 0.77 | B | X |
SWE WD1 | 04-10-15 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | 1.22 | 5.30 | 8.80 | B | 0.95 | 1.75 | 0.81 | B | X |
SWE WD1 | 18-04-15 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 5.75 | 4.30 | 1.40 | B | 0.80 | -1.25 | 0.96 | B | X |
SW D1 | 19-08-12 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 14-04-12 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
SW D1 | 15-08-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Mallbackens IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 08-06-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 3 - 0 | 1.48 | 4.20 | 4.25 | B | 0.82 | 1 | 0.88 | B | T |
SW D1 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | T | ||||||||
SW D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | 1.31 | 4.50 | 6.00 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | H |
SW D1 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SW D1 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SW D1 | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Eskilstuna United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
SW D1 | 19-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 01-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | 2.60 | 3.25 | 2.17 | 0.74 | -0.25 | 0.96 | T | ||
SW D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 09-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mallbackens IF (w) |
Mallbackens IF (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 20-06-2024 | Chủ | Lidkopings FK (W) | 4 ngày |
SW D1 | 30-06-2024 | Khách | Sundsvalls DFF (W) | 14 ngày |
SW D1 | 06-07-2024 | Chủ | Orebro Soder (W) | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 20-06-2024 | Chủ | Orebro Soder (W) | 4 ngày |
SW D1 | 29-06-2024 | Khách | Bollstanas Sk (W) | 13 ngày |
SW D1 | 06-07-2024 | Chủ | Sundsvalls DFF (W) | 20 ngày |