Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 -0.25 0.98 0.83 -0.25 0.98 | 0.83 2.25 0.98 0.83 2.25 0.98 | 3.3 3 2.25 3.3 3 2.25 |
Live | 0.83 -0.25 0.98 0.83 -0.25 0.98 | 0.83 2.25 0.98 0.83 2.25 0.98 | 3.3 3 2.25 3.3 3 2.25 |
11 0:1 | 0.77 -0.25 -0.98 0.75 -0.25 -0.95 | 0.85 2.25 0.95 0.82 3.25 0.97 | 2.87 3.4 2.3 6.5 4.5 1.44 |
32 1:1 | 1 0.25 0.8 0.77 0 -0.98 | 0.87 2.75 0.92 0.95 3.75 0.85 | 5.5 3.75 1.57 2.6 2.87 3 |
37 1:2 | 0.85 0 0.95 0.9 0 0.9 | 0.87 3.5 0.92 0.9 3.5 0.9 | 2.75 2.75 2.87 2.87 2.75 2.87 |
HT 1:2 | 0.7 0 -0.91 0.65 0 -0.83 | 0.8 4.25 1 0.77 4.25 -0.98 | 7.5 3.75 1.5 7 3.75 1.5 |
57 1:2 | - - - - | 0.92 4 0.87 0.9 4 0.9 | |
79 2:2 | 0.7 0.75 -0.91 -0.93 0 0.72 | -0.91 4.25 0.7 -0.74 4.5 0.57 | 7 1.72 2.87 5.5 1.5 4.33 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Libertad FC4-2-3-13-4-1-2Mushuc Runa
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Libertad FC Sự kiện chính Mushuc Runa
2
Phút
2
88'
Frank obando
Angel gracia
wilter ayovi
79'
libinton angulo
Edwin angulo
77'
74'
Jean estacio
67'
luis ayala
E. Fernández
67'
bryan lerma
joaquin verges
66'
Mathías Acuña
Andres Felipe Avila Tavera
Nixon Molina
61'
undefined
diego avila
61'
46'
Mauricio Alonso
bagner delgado
46'
marco montano
jerry parrales
42'
joaquin verges
40'
jerry parrales
38'
Juan Randazzo
Cristian Penilla
32'
30'
Adonnis pabon
ignacio juan alvacete
25'
16'
E. Fernández
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Penalty1
- 6Góc8
- 33Tấn công nguy hiểm42
- 10Sút không trúng11
- 1Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ0
- 57TL kiểm soát bóng43
- 94Tấn công77
- 7Sút trúng9
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 1 | 5 | Bàn thắng | 10 |
2 | Bàn thua | 1 | 18 | Bàn thua | 12 |
3.00 | Phạt góc | 7.33 | 4.40 | Phạt góc | 5.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 5 |
Libertad FCTỷ lệ ghi bàn thắngMushuc Runa
20 trận gần nhất
Ghi bàn