So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.25
0.99
0.80
3
1.00
2.05
3.65
2.78
Live
0.98
0.25
0.90
0.82
3
1.04
2.19
3.75
2.65
Run
4.54
0.25
0.10
4.16
5.5
0.10
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.83
0.25
1.03
1.05
3.25
0.80
2.05
3.75
3.10
Live
0.93
0.25
0.93
0.80
3
1.05
2.10
3.75
3.00
Run
0.70
0
1.20
6.10
5.5
0.10
101.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.05
0.5
0.81
0.81
3
1.03
2.05
3.50
2.87
Live
0.94
0.25
0.96
0.84
3
1.04
2.25
3.65
2.63
Run
0.78
0
1.13
3.03
4.75
0.23
8.20
3.40
1.46
188betSớm
0.84
0.25
1.00
0.76
3
1.06
2.04
3.70
2.77
Live
0.92
0.25
0.98
0.83
3
1.05
2.13
3.80
2.73
Run
4.76
0.25
0.11
4.16
5.5
0.12
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.88
0.25
1.00
0.86
3
1.00
2.03
3.49
2.92
Live
1.00
0.25
0.90
1.04
3.25
0.84
2.13
3.58
2.83
Run
0.78
0
1.13
1.58
4.5
0.53
38.00
9.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Stabaek
ChủHòaKhách
Moss
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StabaekSo Sánh Sức MạnhMoss
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 3H 1B
    1T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 1.Divisjon-5] Stabaek
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
21966444133542.9%
10622251420460.0%
11344192713727.3%
631218161050.0%
[NOR 1.Divisjon-3] Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211227363038357.1%
1181218925272.7%
10415182113540.0%
65011181583.3%

Thành tích đối đầu

Stabaek            
Chủ - Khách
MossStabaek
MossStabaek
StabaekMoss
StabaekMoss
StabaekMoss
MossStabaek
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL11-05-243 - 3
(0 - 1)
6 - 32.723.552.12H0.87-0.250.95BT
NORC03-05-180 - 0
(0 - 0)
2 - 35.805.001.33H0.85-1.50.91BX
INT CF22-01-105 - 1
(2 - 0)
- 1.205.0011.50T0.771.751.05TT
INT CF16-07-073 - 0
(1 - 0)
- T1.0210.86TH
NOR AL24-08-050 - 1
(0 - 1)
- 1.503.605.70B1.0010.88HX
NOR AL05-05-050 - 0
(0 - 0)
- 2.753.202.10H0.98-0.250.90BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Stabaek            
Chủ - Khách
StabaekSogndal
StabaekLevanger FK
Start KristiansandStabaek
StabaekMjondalen IF
SogndalStabaek
StabaekEgersunds IK
Ranheim ILStabaek
StabaekLyn Oslo
MossStabaek
StabaekBryne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-243 - 3
(1 - 1)
8 - 42.143.852.37H0.7500.95HT
NOR AL23-06-241 - 0
(0 - 0)
10 - 41.883.753.10T0.880.50.94TX
NOR AL16-06-244 - 3
(2 - 1)
5 - 62.753.652.07B0.96-0.250.86BT
NOR AL12-06-244 - 2
(2 - 1)
5 - 81.653.953.85T0.810.751.01TT
NOR AL01-06-242 - 3
(1 - 2)
9 - 52.043.652.82T0.820.251.00TT
NOR AL27-05-244 - 5
(3 - 0)
5 - 52.013.552.95B1.010.50.81BT
NOR AL22-05-243 - 0
(2 - 0)
4 - 62.273.652.47B0.8300.99BH
NOR AL16-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 71.883.653.20H0.880.50.94TT
NOR AL11-05-243 - 3
(0 - 1)
6 - 32.723.552.12H0.87-0.250.95BT
NORC08-05-245 - 1
(1 - 0)
1 - 71.813.803.50T0.810.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 89%

Moss            
Chủ - Khách
Asane FotballMoss
MossBryne
ValerengaMoss
MossAalesund FK
Mjondalen IFMoss
MossStart Kristiansand
RaufossMoss
MossStabaek
Sandnes UlfMoss
MossEgersunds IK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR AL23-06-241 - 4
(0 - 2)
2 - 42.693.552.140.89-0.250.93T
NOR AL16-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 82.243.552.560.7801.04X
NOR AL09-06-245 - 1
(1 - 0)
4 - 81.564.054.301.0210.80T
NOR AL01-06-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.803.653.450.800.51.02X
NOR AL27-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.233.552.571.040.250.78T
NOR AL21-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.552.790.880.250.94T
NOR AL16-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 72.143.452.740.970.250.85X
NOR AL11-05-243 - 3
(0 - 1)
6 - 32.723.552.12H0.87-0.250.95BT
NOR AL04-05-243 - 3
(1 - 0)
4 - 52.483.552.300.9900.83T
NOR AL27-04-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.283.652.460.8400.98H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

StabaekSo sánh số liệuMoss
  • 28Tổng số ghi bàn20
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 25Tổng số mất bàn16
  • 2.5Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Stabaek
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Moss
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Stabaek
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Moss
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Stabaek
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng132431517
Chủ0210398
Khách1114069
Moss
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng24431817
Chủ0322049
Khách2121148
Chi tiết về HT/FT
Stabaek
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411210022
Chủ301100010
Khách110110012
Moss
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600202022
Chủ300201010
Khách300001012
Thời gian ghi bàn thắng
Stabaek
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4712116316
Chủ3411004112
Khách1301112204
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3500101101
Chủ2200001100
Khách1300100001
Moss
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0412114363
Chủ0102101242
Khách0310013121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0312111120
Chủ0102100120
Khách0210011000
3 trận sắp tới
Stabaek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL03-08-2024KháchLyn Oslo7 ngày
NOR AL10-08-2024ChủRanheim IL14 ngày
NOR AL19-08-2024KháchSandnes Ulf23 ngày
Moss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR AL03-08-2024ChủValerenga7 ngày
NOR AL10-08-2024KháchAalesund FK14 ngày
NOR AL19-08-2024ChủSogndal23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stabaek
Chấn thương
Án treo giò
Moss
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng57.1% [12]
  • [6] 28.6%Hòa9.5% [12]
  • [6] 28.6%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa4.8% [1]
  • [2] 9.5%Bại23.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    41 
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.43
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Stabaek VS Moss ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues