So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.94
0.89
2.5
0.98
2.21
3.60
3.15
Live
0.99
0.25
0.89
0.88
2.25
0.99
2.28
3.25
3.25
Run
6.25
0.25
0.04
4.76
1.5
0.09
1.01
10.00
36.00
BET365Sớm
0.83
0.25
1.07
0.88
2.5
0.98
2.05
3.60
3.25
Live
0.99
0.25
0.91
0.80
2.25
1.05
2.30
3.30
3.10
Run
0.97
0
0.87
7.25
1.5
0.08
21.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
0.92
0.25
0.96
0.91
2.5
0.95
2.19
3.45
3.00
Live
1.05
0.25
0.87
1.13
2.5
0.78
2.35
3.30
3.10
Run
0.87
0
1.05
8.33
1.5
0.05
1.06
7.70
182.00
188betSớm
0.95
0.25
0.95
0.90
2.5
0.99
2.21
3.60
3.15
Live
1.00
0.25
0.92
0.90
2.25
1.00
2.28
3.30
3.20
Run
6.66
0.25
0.05
5.00
1.5
0.10
1.05
8.00
36.00
SbobetSớm
1.04
0.25
0.86
0.92
2.5
0.96
2.26
3.22
2.86
Live
1.00
0.25
0.92
0.83
2.25
1.07
2.35
3.24
3.06
Run
0.94
0
0.98
7.14
1.5
0.06
1.01
12.50
235.00

Bên nào sẽ thắng?

Rosenborg
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RosenborgSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-5] Rosenborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221048353434545.5%
11812191125372.7%
11236162391318.2%
6114713416.7%
[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22976282734640.9%
11452121117636.4%
11524161617545.5%
65101641683.3%

Thành tích đối đầu

Rosenborg            
Chủ - Khách
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
RosenborgFredrikstad
FredrikstadRosenborg
RosenborgFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NORC01-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.523.552.26B0.9800.78BX
NOR D111-11-120 - 1
(0 - 1)
- 1.354.507.25B1.051.50.83TX
NOR D113-04-121 - 2
(1 - 0)
- 3.203.202.10T1.03-0.250.85TT
NOR D126-10-112 - 0
(2 - 0)
- 1.354.307.95T1.081.50.80TX
NOR D118-04-112 - 0
(1 - 0)
- 2.803.202.30B0.85-0.251.03BX
NOR D121-08-091 - 4
(0 - 1)
- 5.203.501.60T1.05-0.750.83TT
NOR D103-05-091 - 0
(1 - 0)
- 1.474.107.70T0.8211.08TX
INT CF05-02-091 - 0
(1 - 0)
- 1.753.304.40T0.850.50.99TX
NOR D114-09-081 - 1
(0 - 1)
- 2.503.202.45H1.0000.90HX
NOR D112-04-081 - 2
(1 - 1)
- 1.553.605.00B0.840.751.06BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Rosenborg            
Chủ - Khách
RosenborgKristiansund BK
Tromso ILRosenborg
RosenborgKFUM Oslo
MoldeRosenborg
BrannRosenborg
FredrikstadRosenborg
RosenborgBodo Glimt
Ullensaker/Kisa ILRosenborg
HaugesundRosenborg
RosenborgHam-Kam
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D126-05-242 - 1
(0 - 1)
17 - 21.544.655.30T0.8811.00TH
NOR D120-05-243 - 2
(0 - 2)
1 - 22.183.653.15B0.920.250.96BT
NOR D116-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 31.734.054.45B0.940.750.94BT
NOR D111-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 51.554.605.30H0.9010.98TT
NOR D104-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 21.754.054.35B0.970.750.91BT
NORC01-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.523.552.26B0.9800.78BX
NOR D127-04-241 - 3
(0 - 2)
3 - 53.704.101.86B1.02-0.50.86BT
NORC24-04-241 - 3
(1 - 2)
2 - 89.005.501.16T0.94-1.750.76TT
NOR D121-04-241 - 3
(0 - 2)
11 - 42.943.702.28T0.87-0.251.01TT
NOR D114-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.754.054.35T0.970.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadTromso IL
LillestromFredrikstad
FredrikstadStromsgodset
KFUM OsloFredrikstad
RaufossFredrikstad
Odd GrenlandFredrikstad
FredrikstadRosenborg
FredrikstadSandefjord
Eik-TonsbergFredrikstad
VikingFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D125-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.833.904.050.830.51.05X
NOR D120-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.323.602.941.030.250.85T
NOR D116-05-244 - 1
(3 - 1)
8 - 22.083.553.500.820.251.06T
NOR D112-05-241 - 4
(0 - 4)
6 - 32.513.602.670.8801.00T
NORC08-05-242 - 3
(2 - 2)
4 - 44.404.101.600.99-0.750.77T
NOR D105-05-240 - 2
(0 - 0)
1 - 52.333.852.761.050.250.83X
NORC01-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 62.523.552.26B0.9800.78BX
NOR D128-04-241 - 0
(1 - 0)
5 - 61.933.803.750.930.50.95X
NORC25-04-242 - 5
(1 - 2)
2 - 57.605.701.220.94-1.750.82T
NOR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.654.404.650.820.751.06X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

RosenborgSo sánh số liệuFredrikstad
  • 15Tổng số ghi bàn24
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.4
  • 18Tổng số mất bàn7
  • 1.8Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng80.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Rosenborg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
611416.7%Xem583.3%00.0%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rosenborg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Rosenborg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2341068
Chủ0320025
Khách2021043
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22312118
Chủ2110143
Khách0121175
Chi tiết về HT/FT
Rosenborg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201102112
Chủ100101101
Khách101001011
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500121010
Chủ200011010
Khách300110000
Thời gian ghi bàn thắng
Rosenborg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2200212113
Chủ0200011102
Khách2000201011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2200012100
Chủ0200011100
Khách2000001000
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4111410124
Chủ1110110101
Khách3001300023
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3010210010
Chủ1010010000
Khách2000200010
3 trận sắp tới
Rosenborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D128-06-2024KháchViking26 ngày
NOR D107-07-2024ChủOdd Grenland35 ngày
NOR D112-07-2024KháchSarpsborg 0840 ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D128-06-2024ChủHaugesund26 ngày
NOR D107-07-2024KháchKristiansund BK35 ngày
NOR D113-07-2024ChủMolde41 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rosenborg
Chấn thương
Án treo giò
Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng40.9% [9]
  • [4] 18.2%Hòa31.8% [9]
  • [8] 36.4%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 36.4%Thắng22.7% [5]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [2] 9.1%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bị ghi
    34 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Rosenborg VS Fredrikstad ngày 03-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues