So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.98
0.84
2.75
1.02
2.89
3.90
2.23
Live
0.82
0
1.08
0.90
2.75
0.98
2.47
3.60
2.70
Run
1.11
0
0.78
2.77
2.5
0.24
9.20
1.18
8.10
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.95
0.83
2.75
1.03
3.00
3.60
2.20
Live
0.91
0
0.99
0.83
2.75
1.03
2.45
3.60
2.70
Run
1.10
0
0.77
3.35
2.5
0.21
9.50
1.20
8.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
1.00
0.82
2.75
1.04
2.84
3.60
2.21
Live
0.86
0
1.06
0.94
2.75
0.96
2.47
3.70
2.66
Run
1.19
0
0.76
2.27
2.5
0.34
7.20
1.30
5.80
188betSớm
0.91
-0.25
0.99
0.85
2.75
1.03
2.89
3.90
2.23
Live
0.89
0
1.03
0.92
2.75
0.98
2.53
3.60
2.65
Run
1.13
0
0.78
2.77
2.5
0.26
8.90
1.19
7.80
SbobetSớm
1.01
-0.25
0.89
0.89
2.75
0.99
3.07
3.42
2.07
Live
0.93
0
0.99
0.91
2.75
0.99
2.58
3.43
2.61
Run
0.85
-0.25
1.07
1.01
3.5
0.89
2.91
2.53
2.92

Bên nào sẽ thắng?

Lillestrom
ChủHòaKhách
Molde
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LillestromSo Sánh Sức MạnhMolde
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-15] Lillestrom
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2263132541211527.3%
11236122291618.2%
114071319121136.4%
63121091050.0%
[NOR Eliteserien-2] Molde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221246482440254.5%
11623291520454.5%
1162319920254.5%
6213108733.3%

Thành tích đối đầu

Lillestrom            
Chủ - Khách
MoldeLillestrom
MoldeLillestrom
LillestromMolde
LillestromMolde
MoldeLillestrom
MoldeLillestrom
LillestromMolde
MoldeLillestrom
MoldeLillestrom
LillestromMolde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D107-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.484.955.80B1.001.250.88BX
NOR D112-11-234 - 0
(3 - 0)
4 - 31.524.855.30B0.8311.05BT
NOR D123-04-232 - 1
(2 - 1)
11 - 93.353.852.04T0.84-0.51.04TT
NOR D116-10-220 - 1
(0 - 0)
13 - 72.703.852.38B1.0600.82BX
NOR D118-04-221 - 2
(0 - 1)
7 - 61.544.455.70T0.9010.98TH
NOR D105-12-213 - 3
(0 - 1)
8 - 31.405.306.60H1.051.50.83TT
NOR D118-07-211 - 1
(0 - 1)
13 - 23.853.951.76H0.91-0.750.97BX
INT CF06-03-202 - 0
(0 - 0)
4 - 41.354.606.10B0.851.250.97BX
NOR D129-09-192 - 1
(0 - 1)
8 - 61.385.207.50B1.041.50.84TH
NOR D122-04-190 - 2
(0 - 0)
5 - 122.833.602.38B0.80-0.251.08BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Lillestrom            
Chủ - Khách
Kristiansund BKLillestrom
LillestromSarpsborg 08
LillestromStromsgodset
MoldeLillestrom
LillestromKFUM Oslo
LillestromIFK Goteborg
Tromso ILLillestrom
Odd GrenlandLillestrom
LillestromFredrikstad
VikingLillestrom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D104-08-242 - 1
(1 - 1)
1 - 83.054.002.13B0.98-0.250.90BH
NOR D128-07-242 - 2
(0 - 2)
9 - 11.814.253.80H1.030.750.85TT
NOR D113-07-243 - 1
(2 - 1)
10 - 22.073.803.25T0.830.251.05TT
NOR D107-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.484.955.80B1.001.250.88BX
NOR D127-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 81.963.853.55T0.960.50.92TT
INT CF20-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.734.103.60T0.920.750.90TX
NOR D102-06-241 - 2
(0 - 1)
4 - 72.113.753.25T0.860.251.02TT
NOR D126-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 112.983.852.19B0.94-0.250.94BT
NOR D120-05-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.323.602.94B1.030.250.85BT
NOR D116-05-241 - 4
(0 - 3)
9 - 51.774.154.10T0.980.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Molde            
Chủ - Khách
SilkeborgMolde
VikingMolde
MoldeSilkeborg
MoldeKFUM Oslo
FredrikstadMolde
MoldeLillestrom
Tromso ILMolde
MoldeOdd Grenland
MoldeViking
BrannMolde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA EL01-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.293.402.560.7700.99T
NOR D128-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.504.102.450.9600.92X
UEFA EL25-07-243 - 1
(2 - 1)
6 - 51.504.054.800.9210.90T
NOR D120-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 51.494.706.001.051.250.83T
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.060.82-0.51.06X
NOR D107-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.484.955.80B1.001.250.88BX
NOR D128-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 03.003.802.210.92-0.250.96X
INT CF21-06-242 - 0
(2 - 0)
5 - 41.285.206.800.851.50.97X
NOR D102-06-242 - 2
(1 - 1)
7 - 21.724.504.050.900.750.98T
NOR D126-05-241 - 3
(1 - 0)
7 - 71.854.153.750.850.51.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

LillestromSo sánh số liệuMolde
  • 17Tổng số ghi bàn19
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.9
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lillestrom
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem0XemXem10XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Molde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Lillestrom
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%00.0%Xem
Molde
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lillestrom
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng545111110
Chủ3131046
Khách2320174
Molde
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng247221616
Chủ01611119
Khách2311157
Chi tiết về HT/FT
Lillestrom
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510104014
Chủ210001013
Khách300103001
Molde
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng711022112
Chủ410011002
Khách301011110
Thời gian ghi bàn thắng
Lillestrom
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2513032005
Chủ0301021003
Khách2212011002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1411012001
Chủ0201011000
Khách1210001001
Molde
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3345104552
Chủ3242002331
Khách0103102221
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2334102000
Chủ2232000000
Khách0102102000
3 trận sắp tới
Lillestrom
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D117-08-2024KháchStromsgodset6 ngày
NOR D125-08-2024ChủTromso IL14 ngày
NOR D101-09-2024KháchKFUM Oslo21 ngày
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL15-08-2024KháchCercle Brugge4 ngày
NOR D118-08-2024KháchKristiansund BK7 ngày
NOR D125-08-2024ChủHam-Kam14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lillestrom
Chấn thương
Án treo giò
Molde
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 27.3%Thắng54.5% [12]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [12]
  • [13] 59.1%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng27.3% [6]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [6] 27.3%Bại13.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    41 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    2.18
  • TB mất điểm
    1.09
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lillestrom VS Molde ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues