So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.77
0
1.12
1.04
2.25
0.82
2.44
3.05
2.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
0
1.10
1.03
2.25
0.83
2.55
3.00
3.00
Live
1.10
0.25
0.78
1.03
2.25
0.83
2.45
3.00
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.88
0
0.98
1.03
2.25
0.81
2.31
3.10
2.75
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
0
1.13
1.05
2.25
0.83
2.44
3.05
2.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.83
0
1.05
1.06
2.25
0.80
2.42
2.96
2.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Levadiakos
ChủHòaKhách
OFI Crete
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LevadiakosSo Sánh Sức MạnhOFI Crete
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-13] Levadiakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3012041130.0%
2011031110.0%
1001010120.0%
622265833.3%
[GRE Super League-8] OFI Crete
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3111454833.3%
101011170.0%
2101343850.0%
6321951150.0%

Thành tích đối đầu

Levadiakos            
Chủ - Khách
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosOFI Crete
OFI CreteLevadiakos
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosOFI Crete
LevadiakosOFI Crete
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosOFI Crete
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosOFI Crete
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D118-03-231 - 1
(0 - 0)
6 - 51.693.404.70H0.920.750.90TH
GRE D112-03-232 - 0
(2 - 0)
3 - 32.683.152.57T0.9800.90TH
GRE D114-11-222 - 1
(0 - 1)
5 - 11.943.303.80B0.940.50.94BT
GRE D117-03-192 - 0
(1 - 0)
8 - 11.933.104.15B0.930.50.95BH
GRE D110-11-182 - 1
(2 - 1)
6 - 42.452.963.00T1.120.250.77TT
GRE D105-04-153 - 0
(0 - 0)
- T
GRE D107-12-140 - 2
(0 - 0)
3 - 02.303.102.90T1.000.250.88TX
GRE D130-03-142 - 1
(2 - 1)
4 - 51.454.006.20T1.031.250.85TT
GRE D115-12-131 - 0
(1 - 0)
- 1.603.505.20B0.850.751.03BX
GRE D116-03-131 - 1
(1 - 1)
- 1.973.103.70H1.000.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosAEK Athens
PanathinaikosLevadiakos
LevadiakosKallithea
LevadiakosAEK Athens B
LevadiakosAtromitos Athens
PanserraikosLevadiakos
Asteras TripolisLevadiakos
Panaitolikos AgrinioLevadiakos
LevadiakosAEK Athens B
LevadiakosAEL Larisa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GRE D101-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 69.705.501.25B0.85-1.751.03BT
GRE D125-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.157.2014.00B1.052.250.83TX
GRE D118-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.253.053.25H0.940.250.88TX
INT CF10-08-243 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF05-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2T
INT CF28-07-241 - 1
(1 - 0)
- H
INT CF20-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.233.302.52H0.7300.97HX
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 1)
2 - 22.293.452.36T0.8200.88TX
GRE D226-05-244 - 0
(1 - 0)
2 - 11.324.356.10T0.801.250.90TT
GRE D211-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

OFI Crete            
Chủ - Khách
OFI CreteAtsalenios
Volos NFCOFI Crete
OFI CreteAtromitos Athens
AEK AthensOFI Crete
Atromitos AthensOFI Crete
OFI CreteKallithea
NAC BredaOFI Crete
Beerschot WilrijkOFI Crete
OFI CreteRed Star Waasland
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-244 - 0
(3 - 0)
-
GRE D101-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 02.363.202.931.060.250.82T
GRE D124-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.003.503.401.000.50.88X
GRE D118-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 11.206.4011.501.0020.82X
INT CF08-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 32.393.152.610.8300.99X
INT CF03-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.983.253.250.980.50.84X
INT CF24-07-241 - 2
(1 - 1)
4 - 31.773.753.450.980.750.84H
INT CF19-07-243 - 1
(1 - 1)
4 - 41.803.653.450.800.51.02T
INT CF16-07-240 - 3
(0 - 3)
2 - 3
GRE D111-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 32.063.353.401.060.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

LevadiakosSo sánh số liệuOFI Crete
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Levadiakos
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
OFI Crete
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Levadiakos
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem
OFI Crete
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Levadiakos
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3000000
Chủ2000000
Khách1000000
OFI Crete
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ0100010
Khách1001012
Chi tiết về HT/FT
Levadiakos
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011001
Chủ000010001
Khách000001000
OFI Crete
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000001
Chủ010000000
Khách100000001
Thời gian ghi bàn thắng
Levadiakos
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
OFI Crete
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100011000
Chủ1000000000
Khách0100011000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ1000000000
Khách0100000000
3 trận sắp tới
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-09-2024KháchAsteras Tripolis6 ngày
GRE D105-10-2024ChủPAOK Saloniki13 ngày
GRE D119-10-2024KháchOlympiakos Piraeus27 ngày
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D128-09-2024ChủPanaitolikos Agrinio6 ngày
GRE D105-10-2024KháchPanserraikos13 ngày
GRE D119-10-2024ChủPanathinaikos27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Levadiakos
Chấn thương
Án treo giò
OFI Crete
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Levadiakos
Đội hình ()
Dự bị
OFI Crete
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa33.3% [1]
  • [2] 66.7%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [1] 33.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 33.3%Bại33.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Levadiakos VS OFI Crete ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues