[SCO Bells Challenge Cup-] Buckie Thistle FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | 0 | 0.0% |
[SCO Bells Challenge Cup-] Dundee United (R) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 18 | 11 | 8 | 33.3% |
Buckie Thistle FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Buckie Thistle FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LC | 23-07-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 3 | 19.50 | 10.50 | 1.03 | B | 0.82 | -3 | 1.00 | B | T |
SCO LC | 20-07-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 3 - 7 | 11.50 | 6.70 | 1.13 | B | 0.81 | -2.25 | 1.01 | B | T |
SCO LC | 13-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 0 | 2.95 | 3.80 | 1.83 | B | 0.87 | -0.5 | 0.83 | B | X |
INT CF | 29-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SCO L2 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO L2 | 27-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 17-04-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | T | ||||||||
SCO HL | 15-04-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Dundee United (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO RC | 12-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | 3.75 | 4.45 | 1.60 | 0.99 | -0.75 | 0.77 | T | ||
SCO RC | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | 2.13 | 4.20 | 2.43 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
SCO RC | 17-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.19 | 5.20 | 8.40 | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | ||
SCO SRL | 09-05-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | 1.78 | 4.05 | 3.20 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | ||
SCO SRL | 02-05-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | 1.32 | 5.20 | 5.80 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | T | ||
SCO SRL | 25-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.22 | 5.40 | 6.80 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
SCO SRL | 18-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 5.40 | 4.75 | 1.38 | 0.95 | -1.25 | 0.87 | X | ||
SCO SRL | 04-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.25 | 5.60 | 7.20 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | X | ||
SCO SRL | 28-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | 2.01 | 3.85 | 2.74 | 1.01 | 0.5 | 0.81 | X | ||
SCO SRL | 21-03-23 | 2 - 5 (0 - 1) | 6 - 6 | 5.50 | 4.90 | 1.36 | 1.01 | -1.25 | 0.81 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%
Buckie Thistle FC |
Buckie Thistle FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 31-07-2024 | Chủ | Nairn County | 1 ngày |
SCO HL | 03-08-2024 | Khách | Inverurie Loco Works | 4 ngày |
SCO HL | 08-08-2024 | Chủ | fraserburgh | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|