Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER JBH-6] SV Elversberg U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | 3 | 6 | 20.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | 3 | 6 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 19 | 3 | 16.7% |
[GER JBH-4] SC Freiburg U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 7 | 10 | 4 | 60.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | 3 | 66.7% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
SV Elversberg U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
SV Elversberg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 03-08-24 | 1 - 6 (0 - 5) | - | B | ||||||||
GERJBC | 29-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | B | ||||||||
GERJBC | 04-10-20 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 10 | B | ||||||||
GERJBC | 31-08-19 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-06-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 10-06-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.50 | 3.85 | 2.18 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | X |
GERJBC | 03-08-14 | 1 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GERJBC | 04-08-13 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SC Freiburg U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 09-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | 1.73 | 4.10 | 3.35 | 0.92 | 0.75 | 0.84 | T | ||
GER JB | 03-08-24 | 5 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
GERJBC | 24-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 10 | |||||||||
GERJBC | 16-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
GERJBC | 17-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
GERJBC | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
GERJBC | 02-09-23 | 0 - 6 (0 - 2) | - | |||||||||
GermanyY U19 P | 24-05-23 | 5 - 0 (4 - 0) | 0 - 6 | 2.62 | 3.80 | 1.98 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
GermanyY U19 P | 14-05-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 11 | 1.49 | 4.35 | 4.55 | 0.83 | 1 | 0.93 | X | ||
GermanyY U19 P | 10-05-23 | 6 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%
SV Elversberg U19 |
SV Elversberg U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 24-08-2024 | Khách | FC Heidenheim U19 | 7 ngày |
GER JB | 08-09-2024 | Chủ | Stuttgarter Kickers Sv U19 | 22 ngày |
GER JB | 15-09-2024 | Chủ | Saarbrucken U19 | 29 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 24-08-2024 | Chủ | Hoffenheim U19 | 7 ngày |
GER JB | 15-09-2024 | Khách | Stuttgarter Kickers Sv U19 | 29 ngày |
GER JB | 21-09-2024 | Chủ | FC Heidenheim U19 | 35 ngày |