So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
AS Saint-Étienne
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhAS Saint-Étienne
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Grenoble
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111151366.7%
[INT CF-] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111161366.7%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
GrenobleSaint Etienne
Saint EtienneGrenoble
Saint EtienneGrenoble
Saint EtienneGrenoble
GrenobleSaint Etienne
Saint EtienneGrenoble
GrenobleSaint Etienne
Saint EtienneGrenoble
Saint EtienneGrenoble
GrenobleSaint Etienne
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA D223-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 53.353.451.95B0.87-0.50.95BX
INT CF06-01-243 - 0
(0 - 0)
- B
FRA D205-08-230 - 1
(0 - 0)
6 - 11.603.754.80T0.820.751.00TX
INT CF15-07-231 - 2
(0 - 1)
- T
FRA D217-04-230 - 2
(0 - 0)
5 - 92.723.152.39B1.0300.79BX
FRA D201-10-222 - 2
(0 - 1)
10 - 42.123.203.15H0.860.250.96TT
INT CF15-07-221 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF17-07-212 - 1
(1 - 1)
2 - 42.213.502.61B1.030.250.79BT
INT CF13-11-203 - 2
(1 - 2)
- B
FRA D116-01-101 - 2
(1 - 2)
- 2.353.002.90B0.7701.12BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
AJ AuxerreGrenoble
Bourg PeronnasGrenoble
Rodez AveyronGrenoble
GrenobleAmiens
AjaccioGrenoble
GrenobleConcarneau
ValenciennesGrenoble
GrenobleSaint Etienne
FC AnnecyGrenoble
GrenobleAngers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF27-07-240 - 3
(0 - 2)
0 - 11.943.752.95T0.940.50.88TX
INT CF24-07-240 - 3
(0 - 0)
- T
INT CF19-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.153.352.59H0.950.250.75TX
FRA D217-05-241 - 3
(1 - 0)
4 - 52.253.202.91B1.000.250.82BT
FRA D210-05-241 - 2
(0 - 1)
9 - 42.213.053.10T0.940.250.88TT
FRA D203-05-242 - 1
(2 - 1)
6 - 72.093.353.10T0.850.250.97TT
FRA D227-04-242 - 0
(1 - 0)
2 - 53.453.251.99B0.83-0.50.99BX
FRA D223-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 53.353.451.95B0.87-0.50.95BX
FRA D220-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.003.303.40T1.000.50.82TX
FRA D215-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.713.052.47H1.0000.82HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneVillarreal
ClermontSaint Etienne
MetzSaint Etienne
Saint EtienneMetz
Saint EtienneRodez Aveyron
QuevillySaint Etienne
Saint EtienneRodez Aveyron
GuingampSaint Etienne
Saint EtienneCaen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.550.8001.02T
INT CF27-07-243 - 1
(0 - 1)
1 - 15.104.051.480.94-10.88T
INT CF20-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.763.252.200.82-0.251.00X
FRA D202-06-242 - 1
(2 - 1)
4 - 102.263.402.901.000.250.88T
FRA D230-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.133.403.150.880.251.00T
FRA D224-05-242 - 0
(0 - 0)
14 - 61.873.653.700.870.51.01X
FRA D217-05-242 - 1
(0 - 0)
3 - 84.003.801.700.92-0.750.90T
FRA D210-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 61.783.803.650.990.750.83X
FRA D204-05-242 - 2
(0 - 2)
6 - 52.633.202.460.9700.85T
FRA D227-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.743.653.950.960.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

GrenobleSo sánh số liệuAS Saint-Étienne
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Grenoble
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AS Saint-Étienne
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grenoble
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1001021
Chủ0000000
Khách1001021
AS Saint-Étienne
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111015
Chủ0001003
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
Grenoble
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ000000000
Khách100010000
AS Saint-Étienne
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000110
Chủ000000100
Khách100000010
Thời gian ghi bàn thắng
Grenoble
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100002012
Chủ0000000000
Khách0100002012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001000
Chủ0000000000
Khách0100001000
AS Saint-Étienne
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100002102
Chủ0000001101
Khách0100001001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001001
Chủ0000001000
Khách0100000001
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D217-08-2024ChủStade Lavallois MFC14 ngày
FRA D224-08-2024KháchLorient21 ngày
FRA D231-08-2024ChủPau FC28 ngày
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D118-08-2024KháchMonaco15 ngày
FRA D125-08-2024ChủLe Havre22 ngày
FRA D101-09-2024KháchStade Brestois29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grenoble
Chấn thương
Án treo giò
AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 28.57% [2]
  • [1] 16.67%Hòa14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 14.29% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Grenoble VS AS Saint-Étienne ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues