Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FK Ryazan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[RUS FNL2-] FK Kolomna |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
FK Ryazan |
Chủ - Khách |
---|
FK RyazanFK Kolomna |
FK RyazanFK Kolomna |
FK KolomnaFK Ryazan |
FK RyazanFK Kolomna |
FK KolomnaFK Ryazan |
FK KolomnaFK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 06-08-23 | 5 - 2 (4 - 1) | - | T | ||||||||
RUS Cup | 31-08-22 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 30-03-19 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 29-06-18 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | H | ||||||||
INT CF | 19-06-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | H | ||||||||
INT CF | 08-04-14 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 6 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 17-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 06-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.77 | 3.45 | 2.01 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
RUS D2 | 29-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
RUS D2 | 23-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FK Kolomna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 05-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 07-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 05-11-23 | 6 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 28-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 22-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 14-10-23 | 2 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 08-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ryazan |
FK Ryazan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 19-05-2024 | Khách | FK Kosmos Dolgoprudny | 7 ngày |
RUS D2 | 01-06-2024 | Chủ | Salyut-Energia Belgorod | 20 ngày |
RUS D2 | 07-06-2024 | Khách | FK Oryol | 26 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 19-05-2024 | Chủ | Salyut-Energia Belgorod | 7 ngày |
RUS D2 | 26-05-2024 | Khách | FK Oryol | 14 ngày |
RUS D2 | 01-06-2024 | Chủ | SKA Khabarovsk II | 20 ngày |