So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Backa Topola
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhBacka Topola
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] Mladost Lucani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3011712304040736.7%
15744191525746.7%
154381125151026.7%
6105712316.7%
[SER Super liga-3] Backa Topola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301794572960356.7%
15843261628653.3%
15951311332360.0%
631212111050.0%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Mladost LucaniBacka Topola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D112-03-244 - 1
(1 - 0)
4 - 81.394.305.90B0.951.250.81BT
SER D130-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 84.553.651.59H0.98-0.750.84BX
SER D118-03-232 - 1
(2 - 0)
6 - 11.294.657.60B0.991.50.83TT
SER D116-09-222 - 5
(1 - 2)
6 - 23.153.302.00B0.82-0.51.00BT
SER D113-02-222 - 0
(1 - 0)
8 - 42.633.402.24T0.78-0.251.04TX
SER D127-08-212 - 1
(2 - 0)
6 - 31.374.206.60B0.961.250.86TT
SER D124-04-212 - 1
(0 - 1)
4 - 61.783.503.70T1.000.750.82TT
SER D107-11-205 - 0
(3 - 0)
5 - 31.573.804.55B0.790.751.03BT
SER D123-11-190 - 3
(0 - 2)
4 - 42.383.002.51B0.8000.90BT
SER CUP23-10-191 - 1
(1 - 0)
6 - 42.333.252.63H0.7601.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Habitpharm JavorMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki 1923 Kragujevac
Radnicki NisMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Backa TopolaMladost Lucani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D108-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 149.305.801.19B1.00-1.750.82BX
SER D102-05-243 - 2
(1 - 2)
4 - 11.523.854.95B0.9910.83HT
SER D126-04-244 - 1
(2 - 1)
5 - 31.424.155.70B1.041.250.78BT
SER D122-04-243 - 1
(1 - 0)
6 - 42.203.102.93T0.950.250.87TT
SER D115-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 42.083.253.05B0.840.250.98BT
SER D108-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.133.152.99B0.880.250.94BX
SER D103-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.403.202.56T0.8500.97TX
SER D130-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 32.123.202.96B0.870.250.95BT
SER D117-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 96.904.401.33H0.96-1.250.86BX
SER D112-03-244 - 1
(1 - 0)
4 - 81.394.305.90B0.951.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Backa Topola            
Chủ - Khách
Backa TopolaRadnicki 1923 Kragujevac
Crvena ZvezdaBacka Topola
Partizan BelgradeBacka Topola
Backa TopolaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadBacka Topola
Backa TopolaCukaricki Stankom
Novi PazarBacka Topola
Backa TopolaFK Vozdovac Beograd
Backa TopolaZNK Osijek
FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D108-05-244 - 3
(3 - 0)
4 - 51.763.753.500.970.750.85T
SER D102-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.265.107.700.851.50.97H
SER D128-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 12.123.402.840.890.250.93T
SER D120-04-243 - 2
(2 - 1)
4 - 51.903.403.300.900.50.92T
SER D114-04-243 - 2
(2 - 0)
2 - 42.323.552.450.8600.96T
SER D106-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.973.303.250.970.50.85X
SER D102-04-243 - 4
(2 - 2)
2 - 42.863.302.140.91-0.250.91T
SER D129-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.354.306.900.911.250.91X
INT CF23-03-242 - 1
(1 - 1)
4 - 32.023.552.900.800.250.96T
SER D116-03-242 - 4
(0 - 2)
5 - 43.503.301.880.94-0.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%

Mladost LucaniSo sánh số liệuBacka Topola
  • 11Tổng số ghi bàn24
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.4
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem20XemXem1XemXem13XemXem58.8%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Backa Topola
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem18XemXem3XemXem13XemXem52.9%XemXem16XemXem47.1%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem12XemXem0XemXem5XemXem70.6%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Mladost Lucani
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem19XemXem8XemXem7XemXem55.9%XemXem11XemXem32.4%XemXem10XemXem29.4%XemXem
17XemXem10XemXem5XemXem2XemXem58.8%XemXem4XemXem23.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Backa Topola
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem4XemXem14XemXem47.1%XemXem14XemXem41.2%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Mladost Lucani
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1111042
Chủ1001012
Khách0110030
Backa Topola
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0111164
Chủ0001152
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
Mladost Lucani
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101001001
Chủ100001000
Khách001000001
Backa Topola
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200101000
Chủ200000000
Khách000101000
Thời gian ghi bàn thắng
Mladost Lucani
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0120101001
Chủ0000101001
Khách0120000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110100000
Chủ0000100000
Khách0110000000
Backa Topola
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4101002020
Chủ4100001010
Khách0001001010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2001001000
Chủ2000000000
Khách0001001000
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D125-05-2024KháchVojvodina Novi Sad7 ngày
Backa Topola
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D125-05-2024ChủFK Napredak Krusevac7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Mladost Lucani
Chấn thương
Án treo giò
Backa Topola
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng56.7% [17]
  • [7] 23.3%Hòa30.0% [17]
  • [12] 40.0%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng30.0% [9]
  • [4] 13.3%Hòa16.7% [5]
  • [4] 13.3%Bại3.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    40 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    0.97
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Mladost Lucani VS Backa Topola ngày 17-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues