Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KAZ Division 1-] Ulytau Zhezkazgan |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[KAZ Division 1-] Kairat Almaty II |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 10 | 50.0% |
Ulytau Zhezkazgan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Ulytau Zhezkazgan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 10-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.52 | 3.35 | 2.21 | T | 0.98 | 0 | 0.72 | T | X |
KAZ D1 | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 4.55 | 3.70 | 1.52 | T | 0.73 | -1 | 0.97 | H | T |
KAZ D1 | 25-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 1.32 | 4.15 | 6.50 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
KAZ D1 | 19-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
KAZ D1 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.05 | 3.10 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
KAZ D1 | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
KAZ C | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
KAZ C | 13-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
KAZ C | 26-03-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
KAZ C | 22-03-23 | 2 - 4 (1 - 3) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Kairat Almaty II |
Chủ - Khách |
---|
FK Aktobe IIKairat Almaty II |
Kairat Almaty IIFK Kaspyi Aktau |
Khan Tengri FCKairat Almaty II |
Kairat Almaty IISD Family |
Kairat Almaty IIFK Taraz |
Kairat Almaty IIAltay FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KAZ D1 | 09-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
KAZ D1 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.50 | 3.35 | 2.21 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
KAZ D1 | 25-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.06 | 3.30 | 2.77 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
KAZ D1 | 19-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
KAZ D1 | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
KAZ D1 | 07-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ulytau Zhezkazgan |
Ulytau Zhezkazgan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 30-05-2024 | Khách | Okzhetpes | 7 ngày |
KAZ D1 | 06-06-2024 | Chủ | Kaisar Kyzylorda Reserves | 14 ngày |
KAZ D1 | 13-06-2024 | Khách | FK Aktobe II | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KAZ D1 | 30-05-2024 | Chủ | Yassy Turkistan | 7 ngày |
KAZ D1 | 06-06-2024 | Chủ | FK Arys | 14 ngày |
KAZ D1 | 13-06-2024 | Khách | FC Jetisay | 21 ngày |