So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.88
1.5
0.88
0.89
2.75
0.87
1.26
4.90
8.10
Live
0.95
1.75
0.87
1.00
2.75
0.80
1.19
5.30
10.50
Run
5.26
0.25
0.01
4.76
1.5
0.01
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.98
3
0.83
1.25
6.50
7.00
Live
0.97
1.75
0.82
0.95
2.75
0.85
1.22
6.50
7.50
Run
2.55
0.25
0.27
6.00
1.5
0.10
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.91
1.75
0.85
0.91
3
0.85
1.28
4.65
7.90
Live
0.87
1.5
0.97
0.94
2.75
0.88
1.27
4.65
8.00
Run
0.18
0
2.63
3.33
1.5
0.17
1.02
7.30
200.00
188betSớm
0.89
1.5
0.89
0.90
2.75
0.88
1.26
4.90
8.10
Live
1.01
1.75
0.83
1.01
2.75
0.81
1.19
5.30
10.50
Run
5.55
0.25
0.02
5.00
1.5
0.02
1.01
11.00
26.00
SbobetSớm
0.84
1.5
0.90
0.89
2.75
0.85
1.24
4.47
6.90
Live
0.86
1.5
0.98
0.96
2.75
0.86
1.24
5.00
8.80
Run
0.10
0
3.84
2.27
1.5
0.30
1.01
11.00
250.00

Bên nào sẽ thắng?

Romania (w)
ChủHòaKhách
Bulgaria (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Romania (w)So Sánh Sức MạnhBulgaria (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Romania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621368733.3%
[UEFA Women's Championship-] Bulgaria (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114617416.7%

Thành tích đối đầu

Romania (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Bulgaria (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL16-07-232 - 0
(2 - 0)
4 - 21.136.2013.50T0.9420.88TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Romania (w)            
Chủ - Khách
Romania (W)Kazakhstan (W)
Armenia (W)Romania (W)
Turkey (W)Romania (W)
Romania (W)Greece (W)
Romania (W)Croatia (W)
Finland (W)Romania (W)
Slovakia (W)Romania (W)
Romania (W)Slovakia (W)
Romania (W)Finland (W)
Croatia (W)Romania (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.107.1013.50T0.902.250.86TX
UEFACW05-04-240 - 5
(0 - 1)
0 - 518.5011.001.03T0.98-30.78TT
INT FRL28-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.913.353.35B0.910.50.91BX
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.963.253.00H0.960.50.74TX
UEFA WNL05-12-230 - 1
(0 - 0)
5 - 12.823.352.15B0.86-0.250.96BX
UEFA WNL30-11-236 - 0
(3 - 0)
7 - 01.087.7016.50B0.852.250.97BT
UEFA WNL31-10-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.474.105.00B0.8410.92HX
UEFA WNL27-10-230 - 0
(0 - 0)
3 - 42.453.202.51H0.8600.90HX
UEFA WNL26-09-230 - 1
(0 - 1)
2 - 69.705.601.19B0.94-1.750.82BX
UEFA WNL22-09-232 - 1
(1 - 1)
2 - 22.523.252.25B0.9600.74BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Bulgaria (w)            
Chủ - Khách
Bulgaria (W)Armenia (W)
Kazakhstan (W)Bulgaria (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Bulgaria (W)North Macedonia (W)
Kosovo (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kosovo (W)
North Macedonia (W)Bulgaria (W)
Romania (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Kosovo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW09-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 31.0112.0020.000.823.250.94T
UEFACW05-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 42.913.302.110.88-0.250.88X
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.059.0017.000.962.750.80X
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 98.205.201.190.83-1.750.87T
UEFA WNL05-12-232 - 2
(0 - 1)
10 - 31.314.607.000.801.251.02T
UEFA WNL01-12-235 - 1
(1 - 1)
6 - 31.873.353.450.870.50.95T
UEFA WNL26-09-230 - 0
(0 - 0)
7 - 42.553.202.400.9400.82X
UEFA WNL22-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.352.030.88-0.250.82X
INT FRL16-07-232 - 0
(2 - 0)
4 - 21.136.2013.50T0.9420.88TX
INT FRL10-04-230 - 1
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Romania (w)So sánh số liệuBulgaria (w)
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Romania (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Romania (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Bulgaria (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Romania (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100115
Chủ0100001
Khách0000114
Bulgaria (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0010002
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Romania (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ000100000
Khách100000000
Bulgaria (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Romania (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100410
Chủ0000000100
Khách0000100310
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100100
Chủ0000000100
Khách0000100000
Bulgaria (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000100101
Chủ0000000101
Khách0000100000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100100
Chủ0000000100
Khách0000100000
3 trận sắp tới
Romania (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024KháchBulgaria (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchKazakhstan (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủArmenia (W)46 ngày
Bulgaria (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFACW04-06-2024ChủRomania (W)4 ngày
UEFACW12-07-2024KháchArmenia (W)42 ngày
UEFACW16-07-2024ChủKazakhstan (W)46 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Romania (w)
Chấn thương
Án treo giò
Bulgaria (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Romania (w)
Đội hình ()
Dự bị
Bulgaria (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn 16.67% [1]
  • [0] 0.00%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Romania (w) VS Bulgaria (w) ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues