[UEFA Women's Championship-] Romania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
[UEFA Women's Championship-] Bulgaria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | 4 | 16.7% |
Romania (w) |
Chủ - Khách |
---|
Romania (W)Bulgaria (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 16-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.13 | 6.20 | 13.50 | T | 0.94 | 2 | 0.88 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Romania (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | 1.10 | 7.10 | 13.50 | T | 0.90 | 2.25 | 0.86 | T | X |
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 5 | 18.50 | 11.00 | 1.03 | T | 0.98 | -3 | 0.78 | T | T |
INT FRL | 28-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.91 | 3.35 | 3.35 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
INT FRL | 22-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.96 | 3.25 | 3.00 | H | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | X |
UEFA WNL | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.82 | 3.35 | 2.15 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
UEFA WNL | 30-11-23 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | 1.08 | 7.70 | 16.50 | B | 0.85 | 2.25 | 0.97 | B | T |
UEFA WNL | 31-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.47 | 4.10 | 5.00 | B | 0.84 | 1 | 0.92 | H | X |
UEFA WNL | 27-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.45 | 3.20 | 2.51 | H | 0.86 | 0 | 0.90 | H | X |
UEFA WNL | 26-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 9.70 | 5.60 | 1.19 | B | 0.94 | -1.75 | 0.82 | B | X |
UEFA WNL | 22-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.52 | 3.25 | 2.25 | B | 0.96 | 0 | 0.74 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
Bulgaria (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 09-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.01 | 12.00 | 20.00 | 0.82 | 3.25 | 0.94 | T | ||
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | 2.91 | 3.30 | 2.11 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
UEFA WNL | 27-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | 1.05 | 9.00 | 17.00 | 0.96 | 2.75 | 0.80 | X | ||
UEFA WNL | 23-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 9 | 8.20 | 5.20 | 1.19 | 0.83 | -1.75 | 0.87 | T | ||
UEFA WNL | 05-12-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.31 | 4.60 | 7.00 | 0.80 | 1.25 | 1.02 | T | ||
UEFA WNL | 01-12-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.87 | 3.35 | 3.45 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
UEFA WNL | 26-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.55 | 3.20 | 2.40 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
UEFA WNL | 22-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.80 | 3.35 | 2.03 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
INT FRL | 16-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.13 | 6.20 | 13.50 | T | 0.94 | 2 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 10-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%
Romania (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bulgaria (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Romania (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bulgaria (w) |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Khách | Bulgaria (W) | 4 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Khách | Kazakhstan (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Chủ | Armenia (W) | 46 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFACW | 04-06-2024 | Chủ | Romania (W) | 4 ngày |
UEFACW | 12-07-2024 | Khách | Armenia (W) | 42 ngày |
UEFACW | 16-07-2024 | Chủ | Kazakhstan (W) | 46 ngày |