Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Tajikistan Vysshaya Liga-] CSKA Pamir Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 66.7% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-] FC Khatlon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 9 | 4 | 16.7% |
CSKA Pamir Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 24-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 28-05-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 30-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | B | ||||||||
TAJ L1 | 31-10-22 | 4 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | B | ||||||||
TAJ L1 | 19-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 24-08-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 0 | B | ||||||||
TAJ L1 | 20-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 07-08-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | T | ||||||||
TAJ L1 | 30-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
TAJ L1 | 24-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.16 | 3.60 | 2.46 | H | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
CSKA Pamir Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 13-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 07-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 24-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 10 | H | ||||||||
TAJ L1 | 19-08-23 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 7 | H | ||||||||
TAJ L1 | 13-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
TAJ L1 | 08-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
TAJ L1 | 03-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Khatlon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 16 - 1 | |||||||||
TAJ L1 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 02-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 27-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 24-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
TAJ L1 | 19-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
TAJ L1 | 12-08-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
TAJ L1 | 08-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CSKA Pamir Dushanbe |
CSKA Pamir Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 12-05-2024 | Khách | FC Kuktosh | 7 ngày |
TAJ L1 | 17-05-2024 | Chủ | Khujand | 12 ngày |
TAJ L1 | 25-05-2024 | Khách | Khosilot Parkhar | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 15-05-2024 | Chủ | Ravshan Kulob | 10 ngày |
TAJ L1 | 18-05-2024 | Khách | FC Istaravshan | 13 ngày |
TAJ L1 | 24-05-2024 | Khách | FK Eskhata | 19 ngày |