So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.97
0.85
3.25
0.95
2.54
3.80
2.16
Live
0.97
0
0.91
0.85
3
1.01
2.42
3.65
2.37
Run
0.04
-0.25
6.25
5.26
2.5
0.05
16.50
1.03
15.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.05
0.93
3.25
0.93
2.63
3.50
2.25
Live
0.95
0
0.90
0.85
3
1.00
2.50
3.40
2.45
Run
1.20
0
0.65
7.40
2.5
0.08
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
1.06
0.92
3.25
0.92
2.57
3.55
2.18
Live
0.96
0
0.92
0.80
3
1.06
2.47
3.55
2.42
Run
0.03
-0.25
6.66
9.09
2.5
0.02
1.09
5.70
127.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.98
0.86
3.25
0.96
2.54
3.80
2.16
Live
0.98
0
0.92
0.86
3
1.02
2.42
3.70
2.37
Run
0.02
-0.25
8.33
6.66
2.5
0.03
15.00
1.04
14.00
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.94
3.25
0.94
2.43
3.59
2.43
Live
1.01
0
0.91
0.80
3
1.11
2.54
3.61
2.44
Run
1.35
0
0.64
5.55
2.5
0.08
1.07
6.80
55.00

Bên nào sẽ thắng?

Breidablik
ChủHòaKhách
Vikingur Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BreidablikSo Sánh Sức MạnhVikingur Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-2] Breidablik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211443482546266.7%
10721241023270.0%
11722241523163.6%
64021591266.7%
[Besta-deild karla-1] Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
211443502346166.7%
11821301326172.7%
10622201020260.0%
65011671583.3%

Thành tích đối đầu

Breidablik            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
BreidablikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikBreidablik
Vikingur ReykjavikBreidablik
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR21-04-244 - 1
(2 - 1)
9 - 52.043.652.82B0.830.250.93BT
ICE PR25-09-233 - 1
(2 - 0)
4 - 72.563.902.20T0.81-0.251.01TT
ICE PR27-08-235 - 3
(2 - 1)
7 - 62.023.952.85B1.020.50.80BT
ICE PR02-06-232 - 2
(0 - 2)
7 - 42.063.952.92H0.840.251.04TT
ICE SC04-04-233 - 2
(2 - 0)
5 - 22.044.002.94T1.040.50.84TT
ICE PR29-10-221 - 0
(1 - 0)
7 - 52.173.902.76T0.960.250.92TX
ICE CUP31-08-220 - 3
(0 - 3)
5 - 12.093.852.62B0.910.250.85BX
ICE PR15-08-221 - 1
(1 - 0)
3 - 62.013.803.10H1.010.50.87TX
ICE PR16-05-220 - 3
(0 - 0)
6 - 22.773.802.19T0.92-0.250.96TH
ICE SC10-04-221 - 0
(1 - 0)
4 - 102.623.702.23B0.82-0.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Breidablik            
Chủ - Khách
Fram ReykjavikBreidablik
BreidablikStjarnan Gardabaer
FylkirBreidablik
BreidablikValur Reykjavik
KR ReykjavikBreidablik
KeflavikBreidablik
Vikingur ReykjavikBreidablik
BreidablikVestri
BreidablikHafnarfjordur
BreidablikAkranes
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR26-05-241 - 4
(1 - 1)
5 - 113.103.701.90T0.92-0.50.90TT
ICE PR21-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 71.963.752.92T0.960.50.80TH
ICE PR12-05-240 - 3
(0 - 1)
7 - 74.454.401.50T0.96-10.86TX
ICE PR06-05-242 - 3
(1 - 2)
10 - 41.793.653.45B1.010.750.81BT
ICE PR28-04-242 - 3
(0 - 0)
7 - 32.723.802.05T0.98-0.250.84TT
ICE CUP25-04-242 - 1
(1 - 0)
0 - 126.305.701.30B0.83-1.750.99BX
ICE PR21-04-244 - 1
(2 - 1)
9 - 52.043.652.82B0.830.250.93BT
ICE PR13-04-244 - 0
(0 - 0)
5 - 11.235.408.00T0.911.750.85TT
ICE PR08-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.823.803.25T0.820.51.00TX
ICE LC27-03-244 - 1
(2 - 1)
3 - 51.355.005.50T0.991.50.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Vikingur Reykjavik            
Chủ - Khách
AkranesVikingur Reykjavik
VestriVikingur Reykjavik
GrindavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
HK KopavogsVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikKA Akureyri
Vikingur ReykjavikUMF Vidir
Vikingur ReykjavikBreidablik
Fram ReykjavikVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ICE PR25-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 104.404.451.500.96-10.86X
ICE PR20-05-241 - 4
(1 - 3)
1 - 78.405.801.201.00-1.750.82T
ICE CUP16-05-241 - 4
(0 - 1)
3 - 117.205.601.240.96-1.750.92T
ICE PR12-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.484.354.650.8510.97X
ICE PR05-05-243 - 1
(1 - 0)
0 - 87.205.401.260.84-1.750.98T
ICE PR28-04-244 - 2
(3 - 1)
5 - 21.344.805.901.011.50.81T
ICE CUP25-04-244 - 1
(1 - 1)
7 - 2
ICE PR21-04-244 - 1
(2 - 1)
9 - 52.043.652.82B0.830.250.93BT
ICE PR15-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 44.454.401.500.96-10.86X
ICE PR06-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 71.484.504.950.8511.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

BreidablikSo sánh số liệuVikingur Reykjavik
  • 26Tổng số ghi bàn27
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.7
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng90.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Breidablik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Vikingur Reykjavik
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Breidablik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vikingur Reykjavik
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Breidablik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng01322714
Chủ0030146
Khách0102138
Vikingur Reykjavik
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng03203109
Chủ0020275
Khách0300134
Chi tiết về HT/FT
Breidablik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300300002
Chủ200100001
Khách100200001
Vikingur Reykjavik
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500200001
Chủ400000000
Khách100200001
Thời gian ghi bàn thắng
Breidablik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1202203236
Chủ1101101212
Khách0101102024
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1202102000
Chủ1101001000
Khách0101101000
Vikingur Reykjavik
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1302402232
Chủ0301300131
Khách1001102101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1200202100
Chủ0200200000
Khách1000002100
3 trận sắp tới
Breidablik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR02-06-2024KháchHK Kopavogs3 ngày
ICE PR19-06-2024ChủKA Akureyri20 ngày
ICE PR23-06-2024ChủAkranes24 ngày
Vikingur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE PR02-06-2024ChủFylkir3 ngày
ICE PR18-06-2024KháchValur Reykjavik19 ngày
ICE PR22-06-2024ChủKR Reykjavik23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Breidablik
Chấn thương
Án treo giò
Vikingur Reykjavik
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng66.7% [14]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [14]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng28.6% [6]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại9.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
    25 
  • TB được điểm
    2.29 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    1.10
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Breidablik VS Vikingur Reykjavik ngày 31-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues