So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.5
0.82
0.85
2.5
1.01
2.06
3.50
3.25
Live
0.84
0.5
1.06
1.01
2.75
0.85
1.85
3.60
3.75
Run
5.00
0.25
0.08
5.55
5.5
0.06
36.00
8.00
1.04
BET365Sớm
1.03
0.5
0.83
0.83
2.5
1.03
-
-
-
Live
0.90
0.75
0.95
0.80
2.5
1.05
1.65
3.70
4.50
Run
0.50
0
1.65
3.80
5.5
0.18
351.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
1.05
0.5
0.81
0.83
2.5
1.01
2.03
3.35
3.25
Live
1.08
0.75
0.84
0.84
2.5
1.06
1.89
3.55
3.70
Run
0.69
0
1.26
4.16
5.5
0.15
3.90
1.53
5.30
188betSớm
1.07
0.5
0.83
0.86
2.5
1.02
2.06
3.50
3.25
Live
0.86
0.5
1.06
1.02
2.75
0.86
1.85
3.60
3.75
Run
5.26
0.25
0.09
5.88
5.5
0.07
36.00
8.00
1.04
SbobetSớm
1.05
0.5
0.85
1.08
2.75
0.80
2.05
3.25
3.27
Live
1.01
0.75
0.91
0.84
2.5
1.06
1.79
3.52
4.15
Run
0.60
0
1.47
9.09
5.5
0.03
100.00
7.90
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Bohemians
ChủHòaKhách
Waterford United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BohemiansSo Sánh Sức MạnhWaterford United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-8] Bohemians
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
288911313533828.6%
15456162017926.7%
13445151516630.8%
614156716.7%
[IRE Premier Division-4] Waterford United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3013413393643443.3%
15726231723646.7%
15627161920340.0%
630366950.0%

Thành tích đối đầu

Bohemians            
Chủ - Khách
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedBohemians
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR31-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.583.352.54B0.9500.93BT
IRE PR05-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.083.253.20B0.820.251.06BX
INT CF05-02-222 - 2
(1 - 2)
8 - 23.803.801.68H0.89-0.750.87BT
IRE PR25-10-211 - 2
(1 - 0)
2 - 41.364.457.00B0.931.250.95TT
IRFAIC22-10-211 - 0
(0 - 0)
4 - 21.294.558.00T1.021.50.80TX
IRE PR07-08-211 - 0
(1 - 0)
3 - 24.903.551.63B1.07-0.750.81BX
IRE PR29-05-213 - 0
(2 - 0)
7 - 21.314.807.70T1.031.50.85TT
IRE PR16-04-210 - 1
(0 - 1)
3 - 63.653.351.96T0.92-0.50.96TX
IRE PR11-09-200 - 2
(0 - 2)
7 - 21.823.454.15B0.820.51.00BX
IRE PR21-02-200 - 2
(0 - 2)
5 - 112.803.052.41T1.0800.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Bohemians            
Chủ - Khách
Drogheda UnitedBohemians
BohemiansDundalk
BohemiansShamrock Rovers
BohemiansSligo Rovers
Galway UnitedBohemians
St. Patricks AthleticBohemians
BohemiansDerry City
Waterford UnitedBohemians
BohemiansSt. Patricks Athletic
Sligo RoversBohemians
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR02-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 82.913.602.19H0.93-0.250.95BT
IRE PR26-07-241 - 1
(1 - 1)
10 - 22.263.203.10H0.980.250.90TH
IRFAIC19-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 03.153.351.99T0.83-0.50.99TX
IRE PR12-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 31.733.754.25B0.940.750.94BX
IRE PR04-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.063.303.40H1.060.50.82TX
IRE PR28-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.923.503.65H0.920.50.90TX
IRE PR13-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 93.253.352.11B1.03-0.250.85BT
IRE PR31-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.583.352.54B0.9500.93BT
IRE PR24-05-242 - 2
(1 - 2)
13 - 42.403.302.78H0.8001.08HT
IRE PR17-05-240 - 3
(0 - 2)
5 - 22.553.152.55T0.9400.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Waterford United            
Chủ - Khách
Waterford UnitedShamrock Rovers
Drogheda UnitedWaterford United
Waterford UnitedCockhill Celtic
Galway UnitedWaterford United
Waterford UnitedSt. Patricks Athletic
DundalkWaterford United
Kerry FCWaterford United
Waterford UnitedShelbourne
Waterford UnitedSligo Rovers
Derry CityWaterford United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR02-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 114.153.901.710.98-0.750.90T
IRE PR26-07-242 - 0
(1 - 0)
1 - 62.783.502.310.83-0.251.05X
IRFAIC19-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 61.039.5021.001.002.750.82H
IRE PR12-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.073.403.301.070.50.81X
IRE PR04-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.573.402.510.9600.92X
IRE PR28-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.213.353.050.940.250.88X
INT CF24-06-241 - 2
(0 - 1)
1 - 68.204.801.220.90-1.50.80T
IRE PR13-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.153.152.230.93-0.250.95X
IRE PR07-06-244 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.253.551.040.50.84T
IRE PR03-06-243 - 0
(3 - 0)
1 - 31.444.256.501.081.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

BohemiansSo sánh số liệuWaterford United
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Bohemians
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Waterford United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem14XemXem1XemXem11XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Bohemians
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem12XemXem4XemXem8XemXem50%XemXem13XemXem54.2%XemXem6XemXem25%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Waterford United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem6XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem5XemXem3XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
612316.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bohemians
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng710610169
Chủ4530074
Khách3531095
Waterford United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1082241618
Chủ44113714
Khách6411194
Chi tiết về HT/FT
Bohemians
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng520235025
Chủ200122023
Khách320113002
Waterford United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng721324106
Chủ310213102
Khách411111004
Thời gian ghi bàn thắng
Bohemians
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3445001233
Chủ1312000022
Khách2133001211
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3433000121
Chủ1312000010
Khách2121000111
Waterford United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5521317631
Chủ4010206521
Khách1511111110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5411013100
Chủ4010003100
Khách1401010000
3 trận sắp tới
Bohemians
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR23-08-2024KháchShelbourne14 ngày
IRE PR30-08-2024ChủShamrock Rovers21 ngày
IRE PR13-09-2024KháchDerry City35 ngày
Waterford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR23-08-2024ChủDerry City14 ngày
IRE PR31-08-2024KháchSligo Rovers22 ngày
IRE PR13-09-2024ChủDundalk35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Bohemians
Chấn thương
Án treo giò
Waterford United
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng43.3% [13]
  • [9] 32.1%Hòa13.3% [13]
  • [11] 39.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng20.0% [6]
  • [5] 17.9%Hòa6.7% [2]
  • [6] 21.4%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    35 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.20
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 27.27% [3]
  • [6] 66.67%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Bohemians VS Waterford United ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues