So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.89
0.85
3.25
0.91
2.66
3.85
2.07
Live
0.86
-0.25
0.98
0.91
3.25
0.91
2.67
3.90
2.13
Run
0.97
0
0.87
2.85
3.5
0.17
1.04
8.30
26.00
BET365Sớm
0.70
-0.5
1.10
0.90
3.25
0.90
2.80
3.70
2.05
Live
0.87
-0.25
0.92
0.87
3.25
0.92
2.80
3.60
2.10
Run
0.97
0
0.82
5.25
3.5
0.12
1.04
13.00
67.00
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
0.90
0.94
3.25
0.80
2.50
3.60
2.15
Live
0.99
-0.25
0.85
0.90
3.25
0.92
2.68
3.55
2.05
Run
1.04
0
0.80
3.84
3.5
0.14
1.20
3.95
31.00
188betSớm
0.88
-0.25
0.90
0.86
3.25
0.92
2.66
3.85
2.07
Live
0.89
-0.25
0.97
0.92
3.25
0.92
2.67
3.90
2.13
Run
0.98
0
0.88
2.94
3.5
0.18
1.04
8.30
26.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.87
3.25
0.93
2.69
3.50
2.06
Live
0.94
-0.25
0.90
0.89
3.25
0.93
2.80
3.59
2.06
Run
0.98
0
0.86
2.94
3.5
0.20
1.05
6.40
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Croydon Kings
ChủHòaKhách
Adelaide Comets FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Croydon KingsSo Sánh Sức MạnhAdelaide Comets FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-S Premier Leagues-] Croydon Kings
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031418950.0%
[AUS-S Premier Leagues-] Adelaide Comets FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
604281340.0%

Thành tích đối đầu

Croydon Kings            
Chủ - Khách
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide Comets FC
Croydon KingsAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL11-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 71.773.853.35H0.970.750.85TX
AUS SASL01-07-230 - 3
(0 - 2)
11 - 51.853.803.15T0.850.50.91TX
AUS SASL06-04-232 - 2
(1 - 0)
6 - 43.203.751.91H0.93-0.50.91BT
AUS SASL20-08-221 - 0
(0 - 0)
3 - 71.534.104.45B0.9710.85HX
AUS SASL13-08-221 - 0
(0 - 0)
3 - 14.254.251.54T0.86-10.96HX
AUS SASL21-05-222 - 0
(0 - 0)
4 - 31.923.552.88B0.920.50.78BX
AUS SASL07-08-211 - 0
(0 - 0)
3 - 51.803.703.40B1.020.750.80BX
AUS SASL22-05-211 - 1
(0 - 0)
5 - 43.353.701.82H1.03-0.50.79BX
AUS SASL02-10-203 - 1
(1 - 0)
4 - 52.233.702.50T0.7700.99TT
AUS SASL15-08-202 - 1
(1 - 1)
6 - 51.783.803.40B0.780.50.98BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Croydon Kings            
Chủ - Khách
Croydon KingsAdelaide Panthers
Adelaide OlympicCroydon Kings
Croydon KingsMetrostars SC
Croydon KingsPara Hills Knlghts SC
Adelaide United FC (Youth)Croydon Kings
Croydon KingsModbury Jets
Campbelltown City SCCroydon Kings
Croydon KingsAdelaide Raiders SC
Croydon KingsWhite City Woodville
Adelaide Comets FCCroydon Kings
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL20-07-245 - 3
(2 - 2)
1 - 51.484.954.50T0.971.250.85TT
AUS SASL13-07-244 - 1
(2 - 1)
10 - 52.974.051.94B0.90-0.50.94BT
AUS SASL29-06-242 - 3
(0 - 1)
7 - 43.854.001.56B0.95-0.750.75BT
AUS SASL22-06-242 - 1
(1 - 0)
8 - 81.753.853.45T0.950.750.87TX
AUS SASL15-06-243 - 4
(0 - 3)
7 - 32.484.152.19T0.80-0.251.02TT
AUS SASL08-06-240 - 4
(0 - 2)
8 - 42.373.802.30B0.9400.88BT
AUS SASL01-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.763.853.40H0.960.750.86TX
AUS SASL25-05-242 - 1
(1 - 0)
8 - 42.303.902.33T0.9000.92TX
AUS SASL18-05-242 - 3
(1 - 0)
7 - 71.993.752.84B0.990.50.83BT
AUS SASL11-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 71.773.853.35H0.970.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Adelaide Comets FC            
Chủ - Khách
Modbury JetsAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCCampbelltown City SC
Adelaide Raiders SCAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
Para Hills Knlghts SCAdelaide Comets FC
Campbelltown City SCAdelaide Comets FC
Adelaide City FCAdelaide Comets FC
Adelaide Comets FCAdelaide Panthers
Adelaide OlympicAdelaide Comets FC
Metrostars SCAdelaide Comets FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS SASL20-07-243 - 0
(2 - 0)
9 - 92.613.852.191.0700.75X
AUS SASL13-07-243 - 3
(1 - 1)
6 - 42.223.752.611.030.250.81T
AUS SASL29-06-242 - 2
(1 - 0)
8 - 33.603.701.660.85-0.750.85T
AUS SASL22-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 71.644.103.800.870.750.95X
AUS SASL15-06-242 - 2
(1 - 0)
3 - 53.754.001.710.92-0.750.90T
A FFA Cup12-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 22.433.902.210.9700.79X
AUS SASL08-06-242 - 1
(0 - 1)
7 - 62.483.552.300.9900.83H
AUS SASL01-06-246 - 1
(3 - 0)
8 - 41.156.5010.000.8320.99T
AUS SASL25-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 44.804.451.450.80-1.251.02X
AUS SASL18-05-242 - 2
(2 - 1)
7 - 11.813.803.300.810.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Croydon KingsSo sánh số liệuAdelaide Comets FC
  • 19Tổng số ghi bàn19
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 23Tổng số mất bàn18
  • 2.3Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Croydon Kings
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Adelaide Comets FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
60060.0%Xem350.0%233.3%Xem
Croydon Kings
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Adelaide Comets FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Croydon Kings
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng268031817
Chủ12601910
Khách1420297
Adelaide Comets FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng356231622
Chủ13221811
Khách22402811
Chi tiết về HT/FT
Croydon Kings
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng512231005
Chủ311201002
Khách201030003
Adelaide Comets FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng701022061
Chủ400021020
Khách301001041
Thời gian ghi bàn thắng
Croydon Kings
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3236424416
Chủ1124114401
Khách2112310015
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3234100202
Chủ1123000200
Khách2111100002
Adelaide Comets FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2435234645
Chủ1014231421
Khách1421003224
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2323112011
Chủ1013110001
Khách1310002010
3 trận sắp tới
Croydon Kings
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL09-08-2024KháchWhite City Woodville6 ngày
Adelaide Comets FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS SASL09-08-2024ChủMetrostars SC6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Croydon Kings
Chấn thương
Án treo giò
Adelaide Comets FC
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Croydon Kings
Đội hình ()
Dự bị
Adelaide Comets FC
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Croydon Kings VS Adelaide Comets FC ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues