Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ITA Campionato Primavera 2-] Cesena U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | 14 | 66.7% |
[ITA Campionato Primavera 2-] Virtus Entella U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 5 | 9 | 33.3% |
Cesena U20 |
Chủ - Khách |
---|
Virtus Entella U20Cesena U20 |
Cesena U20Virtus Entella U20 |
Virtus Entella U20Cesena U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 11-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | H | ||||||||
ITA YTHL | 03-02-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | T | ||||||||
ITA YTHL | 23-09-17 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cesena U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 27-04-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | T | ||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA YL B | 30-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
ITA YL B | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 8 | T | ||||||||
ITA YL B | 02-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | T | ||||||||
ITA YL B | 24-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | T | ||||||||
ITA YL B | 17-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Virtus Entella U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA YL B | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
ITA YL B | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.06 | 3.55 | 2.82 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | X | ||
ITA YL B | 30-03-24 | 3 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ITA YL B | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.95 | 3.40 | 3.20 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
ITA YL B | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ITA YL B | 02-03-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
ITA YL B | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
ITA YL B | 17-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Cesena U20 |
Cesena U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 13 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 6 |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 9 | 8 | 9 | 11 | 3 | 7 | 10 | 10 | 5 |
Chủ | 7 | 5 | 3 | 7 | 8 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 |
Khách | 4 | 4 | 5 | 2 | 3 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 5 | 5 | 0 | 2 | 6 | 2 | 7 | 6 |
Chủ | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 11-05-2024 | Khách | Sha LAN U19 | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA YL B | 11-05-2024 | Chủ | Pescara Youth | 7 ngày |