[BRA Campeonato Gaucho 2-] EC Pelotas(RS) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
[BRA Campeonato Gaucho 2-] GE Bage |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 8 | 9 | 50.0% |
EC Pelotas(RS) |
Chủ - Khách |
---|
GE BageEC Pelotas(RS) |
EC Pelotas(RS)GE Bage |
EC Pelotas(RS)GE Bage |
EC Pelotas(RS)GE Bage |
GE BageEC Pelotas(RS) |
EC Pelotas(RS)GE Bage |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
Brazil DDL | 30-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
Brazil CUP | 24-08-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | H | ||||||||
Brazil CUP | 08-10-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
Brazil CUP | 29-08-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | H | ||||||||
Brazil DDL | 22-04-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Pelotas(RS) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | T | ||||||||
Brazil DDL | 19-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
Brazil DDL | 15-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Brazil DDL | 09-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Brazil DDL | 06-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
Brazil DDL | 02-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
Brazil DDL | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
Brazil DDL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
Brazil DDL | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | B | ||||||||
Brazil DDL | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
GE Bage |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil DDL | 23-06-24 | 2 - 4 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
Brazil DDL | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | |||||||||
Brazil DDL | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
Brazil DDL | 12-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
Brazil DDL | 09-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
Brazil DDL | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
Brazil DDL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Brazil DDL | 25-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
Brazil DDL | 21-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Brazil DDL | 16-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Pelotas(RS) |
EC Pelotas(RS) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|