Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.75 0.83 -0.97 0.75 0.83 | 0.85 2.25 1 0.85 2.25 1 | 3.5 1.75 4.75 3.5 1.75 4.75 |
Live | -0.97 0.75 0.83 -0.97 0.75 0.83 | 0.85 2.25 1 0.85 2.25 1 | 3.5 1.75 4.75 3.5 1.75 4.75 |
35 1:0 | 1 0.75 0.85 0.87 0.5 0.97 | 0.92 2 0.92 0.95 3 0.9 | 1.72 3.4 5 1.22 6 13 |
45 1:1 | - - - - | -0.91 3 0.77 -0.95 3.75 0.8 | |
HT 1:1 | 0.9 0.5 0.95 0.92 0.5 0.92 | 0.85 3.5 1 0.87 3.5 0.97 | 1.9 2.87 5.5 1.9 2.87 5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Anderlecht4-3-33-4-2-1 Oud-Heverlee Leuven
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Anderlecht Sự kiện chính Oud-Heverlee Leuven
1
Phút
1
Luis Vasquez
86'
85'
Mickael Biron
Birger Verstraete
Ludwig Augustinsson
Moussa N'Diaye
82'
75'
chukwubuikem ikwuemesi
Mathieu Maertens
75'
Ezechiel Banzuzi
Hamza Mendyl
Luis Vasquez
Mario Stroeykens
69'
63'
Oscar Gil Regaño
Thibault Vlietinck
63'
Youssef Maziz
William Balikwisha
62'
Hamza Mendyl
Francis Amuzu
Majeed Ashimeru
60'
51'
William Balikwisha
44'
Mathieu Maertens
Killian Sardella
39'
Kasper Dolberg
36'
Jan Carlo Simic
26'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút trúng4
- 0Penalty0
- 3Thẻ vàng2
- 60TL kiểm soát bóng40
- 89Tấn công65
- 9Góc4
- 61Tấn công nguy hiểm42
- 16Sút không trúng6
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 3 | 19 | Bàn thắng | 21 |
3 | Bàn thua | 2 | 12 | Bàn thua | 11 |
6.67 | Phạt góc | 4.67 | 4.20 | Phạt góc | 3.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
AnderlechtTỷ lệ ghi bàn thắng Oud-Heverlee Leuven
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 33