So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.25
1.00
0.83
2.5
0.97
2.06
3.40
2.95
Live
0.90
0.25
0.94
1.02
2.5
0.80
2.16
3.25
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.88
2.5
0.98
2.10
3.40
3.40
Live
0.93
0.25
0.93
0.83
2.25
1.03
2.20
3.25
3.30
Run
0.60
0
1.40
3.00
1.5
0.24
1.03
15.00
351.00
Mansion88Sớm
0.77
0.25
0.99
0.82
2.5
0.94
1.96
3.25
3.35
Live
1.08
0.25
0.74
1.03
2.5
0.77
2.13
3.10
3.05
Run
0.98
0.25
0.78
0.71
0.75
1.05
2.39
2.17
3.67
188betSớm
0.83
0.25
1.01
0.84
2.5
0.98
2.06
3.40
2.95
Live
1.02
0.25
0.84
0.86
2.25
0.98
2.16
3.25
3.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.86
2.5
0.94
1.99
3.16
3.08
Live
0.90
0.25
0.94
1.02
2.5
0.80
2.16
3.07
3.01
Run
1.26
0.25
0.55
0.86
1
0.90
3.00
1.73
4.12

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Kecskemeti TE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhKecskemeti TE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114613416.7%
[HUN NB I-] Kecskemeti TE
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D127-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.973.453.10H0.970.50.85TX
HUN D108-02-242 - 1
(1 - 0)
1 - 52.163.452.72B0.940.250.88BT
HUN D101-10-233 - 1
(2 - 0)
3 - 82.063.402.95T0.820.251.00TT
HUN D2E14-02-222 - 3
(0 - 2)
2 - 52.663.302.27T0.76-0.251.06TT
HUN D2E18-08-211 - 1
(1 - 1)
6 - 61.544.004.55H1.0010.82TX
HUN D107-03-152 - 1
(1 - 1)
3 - 02.653.202.30B0.77-0.251.05BT
HUN D117-08-142 - 1
(1 - 0)
13 - 51.553.804.70T1.0510.77TT
HUN D108-03-141 - 1
(0 - 1)
5 - 42.653.302.25H0.83-0.250.99BX
HUN D117-08-131 - 1
(1 - 0)
- 1.873.403.45H0.870.50.95TX
HUN D119-05-132 - 1
(0 - 1)
- 2.253.202.75T0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKMichalovce
Fortuna DusseldorfDiosgyor VTK
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
Universitaea ClujDiosgyor VTK
Diosgyor VTKputnok Vse
Diosgyor VTKEgri FC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D110-08-240 - 2
(0 - 1)
0 - 84.704.201.50B0.92-10.90BX
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.25B0.900.50.92BT
HUN D128-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 52.743.502.12H0.92-0.250.90BT
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.813.703.05T0.810.50.89TT
INT CF12-07-244 - 0
(2 - 0)
2 - 21.504.154.70B0.8810.88BT
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
- B
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.65T0.850.250.85TX
INT CF29-06-245 - 0
(3 - 0)
7 - 11.126.609.30T0.852.250.85TT
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
11 - 1T
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.00H0.860.750.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Kecskemeti TE            
Chủ - Khách
Kecskemeti TEGyori ETO
Kecskemeti TEDebrecin VSC
Ferencvarosi TCKecskemeti TE
Kecskemeti TEFehervar Videoton
Kecskemeti TEBekescsaba
Szeged CsanadKecskemeti TE
Al-Arabi SCKecskemeti TE
Slaven BelupoKecskemeti TE
Kecskemeti TERukh Vynnyky
Duna-TiszaKecskemeti TE
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
HUN D116-08-242 - 1
(2 - 0)
7 - 102.023.303.101.020.50.80T
HUN D109-08-241 - 1
(1 - 1)
10 - 32.413.202.560.8500.97X
HUN D103-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.245.108.400.811.51.01X
HUN D128-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.273.502.530.8001.02X
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 1)
-
INT CF13-07-241 - 2
(0 - 2)
-
INT CF10-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6
INT CF03-07-242 - 2
(2 - 1)
- 2.523.552.120.76-0.250.94T
INT CF29-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 77.405.301.210.86-1.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 6 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuKecskemeti TE
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Kecskemeti TE
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
422050.0%Xem125.0%375.0%Xem
Diosgyor VTK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Kecskemeti TE
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Diosgyor VTK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110021
Chủ1010011
Khách0100010
Kecskemeti TE
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110030
Chủ1110030
Khách1000000
Chi tiết về HT/FT
Diosgyor VTK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010001001
Chủ010000001
Khách000001000
Kecskemeti TE
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020001
Chủ100020000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Diosgyor VTK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000001
Chủ0001000001
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000000
Chủ0001000000
Khách0100000000
Kecskemeti TE
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000200000
Chủ1000200000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000100000
Chủ1000100000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D131-08-2024ChủGyori ETO7 ngày
HUN D121-09-2024KháchUjpesti28 ngày
HUN D128-09-2024ChủZalaegerzsegTE35 ngày
Kecskemeti TE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D131-08-2024ChủUjpesti7 ngày
HUN D121-09-2024KháchZalaegerzsegTE28 ngày
HUN D128-09-2024ChủNyiregyhaza35 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
Án treo giò
Kecskemeti TE
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Diosgyor VTK VS Kecskemeti TE ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues