[JPN Regional League-] FC Kariya |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | 6 | 33.3% |
[JPN Regional League-] Fujieda City Hall FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | 3 | 25.0% |
FC Kariya |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Kariya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 16-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
JAP RL | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
JAP RL | 02-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | 8.70 | 6.20 | 1.18 | T | 0.88 | -2 | 0.88 | H | X |
JAP RL | 11-11-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 7 | B | ||||||||
JAP RL | 27-11-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.58 | 3.60 | 4.15 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
JAP RL | 25-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.62 | 3.25 | 2.32 | B | 0.99 | 0 | 0.77 | B | X |
JAP RL | 23-11-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.00 | 3.05 | 3.10 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
JAP RL | 13-11-22 | 4 - 2 (4 - 0) | 2 - 7 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
JAP RL | 12-11-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | H |
JAP RL | 11-11-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 2.11 | 3.25 | 2.72 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Fujieda City Hall FC |
Chủ - Khách |
---|
Fujieda City Hall FCChukyo University |
Fujieda City Hall FCYazaki Valente FC |
Fujieda City Hall FCFC Ise-shima |
Fujieda City Hall FCFC Kagura Shimane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JAP RL | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 3.70 | 3.45 | 1.79 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | T | ||
JAP RL | 16-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.01 | 3.45 | 2.98 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
JAP RL | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | ||
JAP RL | 20-10-18 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
FC Kariya |
FC Kariya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|