[INT CF-] HW Welders |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Crusaders |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 10 | 12 | 66.7% |
HW Welders |
Chủ - Khách |
---|
HW WeldersCrusaders |
CrusadersHW Welders |
CrusadersHW Welders |
CrusadersHW Welders |
CrusadersHW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 24-07-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
NIR SHCUP | 10-10-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 05-07-18 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | 1.20 | 6.10 | 7.90 | B | 0.97 | 2 | 0.85 | T | X |
INT CF | 18-07-17 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | 1.20 | 6.00 | 8.20 | B | 0.77 | 1.75 | 1.05 | B | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
HW Welders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 26-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
NIR CH | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 14 | B | ||||||||
NIR CH | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
NIR CH | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
NIR CH | 13-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
NIR CH | 06-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
NIR CH | 02-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
NIR CH | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 16 - 4 | B | ||||||||
NIR CH | 09-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NIR CH | 02-03-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 10 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Crusaders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | 3.85 | 3.75 | 1.69 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | X | ||
NIR D1 | 06-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 1.80 | 3.45 | 3.25 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
NIR D1 | 01-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 1.57 | 3.55 | 4.25 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | T | ||
NIR D1 | 27-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.48 | 4.05 | 4.35 | 0.86 | 1 | 0.84 | T | ||
NIR D1 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.66 | 3.60 | 2.02 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | X | ||
NIR D1 | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.20 | 3.35 | 2.51 | 0.73 | 0 | 0.97 | T | ||
NIR D1 | 12-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.79 | 3.40 | 2.01 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
NIR D1 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 1.54 | 3.75 | 4.25 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | X | ||
NIR D1 | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | 7.60 | 5.00 | 1.22 | 0.75 | -1.75 | 0.95 | X | ||
NIR D1 | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 1.72 | 3.45 | 3.60 | 0.94 | 0.75 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
HW Welders |
HW Welders |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|