So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
1.25
0.97
0.97
3.5
0.83
1.37
4.80
5.40
Live
0.87
1.25
0.95
1.04
3.5
0.76
1.38
4.75
5.40
Run
1.51
0.25
0.50
1.51
4.5
0.48
4.05
1.38
6.70
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.82
1.25
0.97
0.92
3.5
0.87
1.40
5.00
5.00
Run
2.30
0.25
0.32
2.55
4.5
0.27
7.00
1.14
13.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.91
3.5
0.85
1.36
4.50
5.20
Live
1.02
1.5
0.74
1.12
3.5
0.65
1.35
4.35
5.60
Run
0.47
0
1.75
2.32
4.5
0.33
1.02
9.10
100.00
188betSớm
0.86
1.25
0.98
0.98
3.5
0.84
1.37
4.80
5.40
Live
0.88
1.25
0.96
1.05
3.5
0.77
1.38
4.75
5.40
Run
0.49
0
1.53
1.38
4.5
0.54
3.80
1.43
6.30
SbobetSớm
0.96
1.5
0.80
0.91
3.5
0.85
1.32
4.54
5.60
Live
0.96
1.5
0.80
0.91
3.5
0.85
1.32
4.53
5.70
Run
2.00
0.25
0.40
2.94
4.5
0.24
4.57
1.34
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Sonderjyske
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhSonderjyske
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632113131150.0%
[INT CF-] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330941250.0%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL24-10-213 - 2
(1 - 1)
14 - 31.374.858.80T0.861.251.02TT
DEN SASL13-08-210 - 2
(0 - 1)
7 - 84.203.751.84T1.04-0.50.84TX
DAN Cup15-04-213 - 1
(0 - 0)
4 - 84.203.701.63B1.01-0.750.81BT
DAN Cup08-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 51.514.105.70T0.9310.95TX
DEN SASL04-02-211 - 2
(0 - 1)
7 - 51.444.506.10B1.021.250.86TT
DEN SASL11-09-202 - 0
(0 - 0)
6 - 64.053.551.69B0.92-0.750.90BX
DEN SASL02-03-203 - 0
(3 - 0)
6 - 11.344.556.30T0.851.250.97TT
DEN SASL25-08-190 - 2
(0 - 1)
5 - 83.103.451.97T0.80-0.51.02TX
DEN SASL17-03-192 - 1
(1 - 1)
10 - 31.364.957.00T0.801.251.08TH
DEN SASL23-09-180 - 0
(0 - 0)
2 - 103.353.702.08H0.80-0.51.08BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandSilkeborg
NordsjaellandMidtjylland
FC CopenhagenMidtjylland
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandBrondby IF
SilkeborgMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandFC Copenhagen
Aarhus AGFMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL26-05-243 - 3
(0 - 2)
6 - 21.345.007.30H1.031.50.85TT
DEN SASL20-05-243 - 3
(3 - 2)
5 - 52.033.753.10H1.030.50.85TT
DEN SASL16-05-241 - 2
(0 - 2)
8 - 01.753.854.00T1.030.750.85TT
DEN SASL12-05-242 - 1
(2 - 1)
3 - 21.514.305.40T0.9010.98TT
DEN SASL05-05-243 - 2
(2 - 2)
10 - 32.233.502.89T0.980.250.90TT
DEN SASL29-04-243 - 0
(3 - 0)
1 - 53.853.751.80B0.85-0.751.03BT
DEN SASL21-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 62.163.602.95B0.920.250.96BT
DEN SASL14-04-242 - 2
(2 - 1)
9 - 82.613.452.45H1.0000.88HT
DEN SASL07-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 32.903.402.26T0.88-0.251.00TX
DEN SASL01-04-242 - 3
(0 - 1)
9 - 51.823.703.85B1.050.750.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%

Sonderjyske            
Chủ - Khách
SonderjyskeKolding FC
HobroSonderjyske
VendsysselSonderjyske
SonderjyskeAalborg
SonderjyskeFredericia
Kolding FCSonderjyske
SonderjyskeVendsyssel
FredericiaSonderjyske
SonderjyskeHobro
AalborgSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.664.204.150.860.750.96X
DEN D124-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 84.454.051.641.01-0.750.87T
DEN D117-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.554.101.621.04-0.750.84X
DEN D111-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.923.753.400.920.50.96X
DEN D102-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 31.454.705.501.011.250.87X
DEN D126-04-240 - 3
(0 - 1)
3 - 32.893.552.210.86-0.250.96T
DEN D118-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.713.954.100.910.750.91X
DEN D114-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 73.353.901.910.97-0.50.91X
DEN D106-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 91.484.305.700.8511.03X
DEN D130-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 102.233.702.761.020.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

MidtjyllandSo sánh số liệuSonderjyske
  • 19Tổng số ghi bàn13
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn5
  • 2.0Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Midtjylland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Midtjylland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100144
Chủ0100144
Khách0000000
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200002
Chủ0000000
Khách1200002
Chi tiết về HT/FT
Midtjylland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ100000001
Khách000000000
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101001
Chủ000000000
Khách000101001
Thời gian ghi bàn thắng
Midtjylland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1132021101
Chủ0131021000
Khách1001000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100010000
Chủ0100010000
Khách1000000000
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2121004021
Chủ0001002000
Khách2120002021
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001001020
Chủ0001000000
Khách1000001020
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL19-07-2024KháchAarhus AGF20 ngày
DEN SASL27-07-2024KháchNordsjaelland28 ngày
DEN SASL03-08-2024ChủAalborg35 ngày
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL21-07-2024KháchSilkeborg22 ngày
DEN SASL26-07-2024ChủLyngby27 ngày
DEN SASL02-08-2024KháchAarhus AGF34 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Midtjylland
Chấn thương
Án treo giò
Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Midtjylland
Đội hình ()
Dự bị
Sonderjyske
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 25.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Midtjylland VS Sonderjyske ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues