So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.92
2.5
0.88
2.17
3.30
2.79
Live
1.19
0.25
0.72
0.76
2.5
1.11
2.20
3.50
2.79
Run
0.75
0
1.14
3.44
3.5
0.15
31.00
9.20
1.04
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.95
2.5
0.90
2.25
3.25
3.20
Live
0.93
0.25
0.93
0.83
2.5
1.03
2.25
3.30
3.10
Run
0.70
0
1.20
3.80
3.5
0.18
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
0
1.00
0.96
2.5
0.88
2.42
3.10
2.60
Live
1.16
0.25
0.76
0.87
2.5
1.01
2.26
3.40
2.76
Run
0.73
0
1.20
3.70
3.5
0.18
153.00
6.10
1.08
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.93
2.5
0.89
2.17
3.30
2.79
Live
0.89
0
1.01
0.81
2.5
1.07
2.13
3.50
2.92
Run
0.74
0
1.19
3.57
3.5
0.16
31.00
9.10
1.04
SbobetSớm
0.73
0
1.17
0.96
2.5
0.90
2.23
3.14
2.81
Live
1.11
0.25
0.80
0.85
2.5
1.03
2.35
3.24
2.72
Run
0.77
0
1.14
3.44
3.5
0.19
150.00
6.40
1.06

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Bohemians 1905
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhBohemians 1905
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-13] MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
520361161340.0%
2002250150.0%
3201466466.7%
6312981050.0%
[CZE First League-9] Bohemians 1905
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
6213677933.3%
31024531133.3%
3111224833.3%
63211461150.0%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaBohemians 1905
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D116-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 01.843.453.50T0.840.50.98TT
CZE D120-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 32.613.352.27H1.0400.78HX
CZE D111-11-231 - 0
(0 - 0)
7 - 41.743.603.75B0.950.750.87BX
CZE D114-05-224 - 0
(2 - 0)
7 - 11.314.757.70B1.011.50.81BT
CZE D103-04-221 - 1
(1 - 0)
6 - 32.633.652.24H0.80-0.251.02BX
CZE D101-12-213 - 0
(2 - 0)
7 - 21.584.104.45B1.0210.80BH
CZE D114-03-212 - 0
(1 - 0)
3 - 01.873.153.75B0.870.50.95BX
CZE D108-11-202 - 1
(1 - 0)
3 - 42.412.952.89T0.7701.12TT
CZE D101-03-200 - 0
(0 - 0)
8 - 52.173.003.25H0.900.250.92TX
CZE D115-09-190 - 0
(0 - 0)
5 - 22.353.202.74H0.7901.09HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
PardubiceMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaMFK Skalica
Podbeskidzie Bielsko-BialaMFK Karvina
Piast GliwiceMFK Karvina
MFK KarvinaGKS Tychy
LKS NiecieczaMFK Karvina
MFK KarvinaVyskov
VyskovMFK Karvina
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D127-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.143.352.80T0.960.250.86TX
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 62.363.352.50B0.8500.97BT
INT CF13-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 51.823.653.05T0.820.50.88TX
INT CF10-07-243 - 3
(1 - 3)
3 - 55.304.251.37H0.80-1.250.90BT
INT CF04-07-242 - 1
(1 - 1)
3 - 01.643.553.90B0.840.750.86BT
INT CF29-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 12.143.402.57T0.950.250.75TX
INT CF26-06-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.783.451.99T0.93-0.250.77TH
CZE D102-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.523.954.80T0.9410.82TX
CZE D130-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.883.502.06T0.98-0.250.84TX
CZE D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 72.143.152.98T0.860.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Bohemians 1905            
Chủ - Khách
Synot SlovackoBohemians 1905
Dukla PragueBohemians 1905
Bohemians 1905Banik Ostrava
Bohemians 1905Trencin
Austria WienBohemians 1905
Bohemians 1905FK Napredak Krusevac
Bohemians 1905Paksi SE Honlapja
Bohemians 1905Pardubice
Tescoma ZlinBohemians 1905
Bohemians 1905MFK Karvina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 41.993.353.150.990.50.83X
CZE D127-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 92.773.352.170.88-0.250.94X
CZE D120-07-242 - 1
(0 - 0)
7 - 22.293.502.500.8201.00T
INT CF14-07-244 - 0
(2 - 0)
6 - 21.653.703.650.840.750.86T
INT CF10-07-243 - 7
(3 - 3)
4 - 21.703.803.700.890.750.93T
INT CF07-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 12.233.502.60
INT CF04-07-244 - 1
(2 - 0)
1 - 02.923.551.900.80-0.50.90T
CZE D125-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.783.653.500.990.750.83X
CZE D119-05-241 - 2
(1 - 1)
4 - 12.043.303.050.790.251.03T
CZE D116-05-241 - 3
(1 - 0)
3 - 01.843.453.50T0.840.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

MFK KarvinaSo sánh số liệuBohemians 1905
  • 15Tổng số ghi bàn21
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.1
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Bohemians 1905
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
MFK Karvina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
Bohemians 1905
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
312033.3%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
MFK Karvina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200020
Chủ0100010
Khách0100010
Bohemians 1905
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2010002
Chủ0010002
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
MFK Karvina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100000001
Chủ000000001
Khách100000000
Bohemians 1905
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111000
Chủ000100000
Khách000011000
Thời gian ghi bàn thắng
MFK Karvina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000000
Chủ1000000000
Khách0100000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ1000000000
Khách0100000000
Bohemians 1905
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000001001
Chủ0000001001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000001000
Chủ0000001000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D124-08-2024KháchTeplice7 ngày
CZE D131-08-2024ChủDukla Prague14 ngày
CZE D114-09-2024KháchSparta Praha28 ngày
Bohemians 1905
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D124-08-2024ChủBaumit Jablonec7 ngày
CZE D131-08-2024KháchDynamo Ceske Budejovice14 ngày
CZE D114-09-2024ChủHradec Kralove28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Chấn thương
Án treo giò
Bohemians 1905
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [2]
  • [3] 60.0%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 40.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    2.20 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn 28.57% [2]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn 42.86% [3]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

MFK Karvina VS Bohemians 1905 ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues