Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[UZB D1B-] FK Chigatoy |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 8 | 10 | 50.0% |
[UZB D1B-] Sementchi Kuvasoy |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 50.0% |
FK Chigatoy |
Chủ - Khách |
---|
Sementchi KuvasoyFK Chigatoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 19-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FK Chigatoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 04-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 31-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
UZB D1B | 22-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 17-05-24 | 4 - 3 (3 - 1) | - | B | ||||||||
UZB D1B | 12-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
UZB D1B | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
UzbC | 28-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
UZB D1B | 24-04-24 | 3 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
UzbC | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sementchi Kuvasoy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 04-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 31-05-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 27-05-24 | 2 - 4 (2 - 4) | - | |||||||||
UZB D1B | 22-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UZB D1B | 17-05-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
UZB D1B | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
UzbC | 29-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 26-04-24 | 9 - 2 (6 - 2) | - | |||||||||
UZB D1B | 18-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UzbC | 15-04-24 | 5 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Chigatoy |
FK Chigatoy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 2 | 4 |
Chủ | 5 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|