[LIT I Lyga-] FK Riteriai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 15 | 83.3% |
[LIT I Lyga-] Atomsfera Mazeikiai |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 33.3% |
FK Riteriai |
Chủ - Khách |
---|
Atomsfera MazeikiaiFK Riteriai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 30-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Riteriai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | T | ||||||||
LIT D2 | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | 3.15 | 3.60 | 1.80 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | X |
LIT D2 | 27-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.16 | 6.10 | 8.00 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | H |
LIT D2 | 27-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | 2.02 | 3.40 | 2.76 | T | 0.81 | 0.25 | 0.89 | T | T |
LIT D2 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | 2.39 | 3.25 | 2.34 | T | 0.87 | 0 | 0.83 | T | T |
LIT D2 | 14-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 3.45 | 3.40 | 1.77 | B | 0.93 | -0.5 | 0.77 | B | X |
LIT D2 | 31-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 4 | 3.80 | 3.80 | 1.60 | T | 0.89 | -0.75 | 0.81 | T | T |
LIT D2 | 25-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | H | ||||||||
LIT D2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 10 | T | ||||||||
LIT D2 | 11-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%
Atomsfera Mazeikiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 5.30 | 4.10 | 1.39 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
LIT D2 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
LIT Cup | 06-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | 11.00 | 6.50 | 1.14 | 0.99 | -2 | 0.83 | T | ||
LIT D2 | 03-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 13 | |||||||||
LIT D2 | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
LIT D2 | 26-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.27 | 4.70 | 6.70 | 0.88 | 1.5 | 0.82 | H | ||
LIT D2 | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.51 | 3.55 | 2.13 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
LIT D2 | 15-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.99 | 3.55 | 2.75 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
LIT D2 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.98 | 3.40 | 2.84 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | ||
LIT D2 | 02-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 7 | 2.01 | 3.50 | 2.74 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
FK Riteriai |
FK Riteriai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 5 | 5 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 01-09-2024 | Khách | FK Panevezys B | 8 ngày |
LIT D2 | 13-09-2024 | Khách | Siauliai B | 20 ngày |
LIT D2 | 21-09-2024 | Chủ | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 31-08-2024 | Chủ | Hegelmann Litauen II | 7 ngày |
LIT D2 | 14-09-2024 | Chủ | FK Tauras Taurage | 21 ngày |
LIT D2 | 20-09-2024 | Chủ | FK Panevezys B | 27 ngày |