Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.88
0.25
0.93
0.88
0.25
0.93
0.78
2
-0.97
0.78
2
-0.97
3
2.15
3.25
3
2.15
3.25
Live
0.88
0.25
0.93
0.88
0.25
0.93
0.78
2
-0.97
0.78
2
-0.97
3
2.15
3.25
3
2.15
3.25
HT
0:0
0.87
0.25
0.92
0.9
0.25
0.9
-
-
-
-
2.3
2.25
5
2.37
2.25
4.75
51
0:1
-0.98
0.25
0.77
0.87
0.25
0.92
1
1
0.8
0.97
2
0.82
2.6
2.2
4.5
7
3.4
1.57
59
0:2
1
0.25
0.8
-0.98
0.25
0.77
0.92
1.75
0.87
0.97
2.75
0.82
8.5
3.4
1.5
23
10
1.06
68
1:2
-
-
-
-
0.87
2.5
0.92
0.85
3.5
0.95
29
13
1.04
12
3.6
1.36
69
1:2
-0.8
0.25
0.62
-0.91
0.25
0.7
-
-
-
-
81
2:2
-0.67
0.25
0.5
0.47
0
-0.63
-0.7
3.5
0.52
-0.57
4.5
0.42
23
4
1.25
4.33
1.4
7.5
82
2:3
-
-
-
-
-0.54
4.5
0.4
-0.54
5.5
0.4
4.5
1.36
8
29
4.75
1.18
83
2:3
0.47
0
-0.63
0.45
0
-0.6
-
-
-
-
85
3:3
-
-
-
-
-0.5
5.5
0.37
-0.43
6.5
0.32
29
5
1.16
5
1.3
8.5
86
3:3
0.45
0
-0.6
0.47
0
-0.63
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.88
0.25
0.93
Live
0.47
0
1.60
Tài xỉu
Sớm
0.95
-0.1
0.85
Live
0.975
6.5
0.825
Đội hìnhHoạt hình
Londrina PR Sự kiện chính Tombense
3
Phút
3
94'
Midfield
SubstitutionEdnei
SubstitutionPierre
93'
Card upgrade confirmedIury
Everton·Macedo MoraesGoal
85'
84'
Midfield
SubstitutionJoão Vítor
SubstitutionIgor Ruan Sousa dos Santos
84'
Midfield
SubstitutionDiego da Silva Fernandes
SubstitutionRafael Barbosa Silva
83'
GoalDenner Fernando Melz
Maurício MucuriGoal
80'
Midfield
Echapora Substitution
Iago Substitution
77'
77'
Midfield
SubstitutionDenner Fernando Melz
SubstitutionPedro Henrique de Oliveira
77'
Midfield
SubstitutionIury
SubstitutionKaio Silva Mendes
CalysonGoal
69'
Midfield
Geferson Substitution
Daniel Amorim Substitution
66'
Midfield
Everton·Macedo Moraes Substitution
Thiago Ennes Substitution
66'
kadyYellow card
64'
Thiago EnnesYellow card
62'
60'
GoalEmerson
Midfield
Calyson Substitution
Henrique Substitution
57'
Midfield
Gustavo Substitution
Rafael Longuine Substitution
57'
56'
Yellow cardPedro Henrique Vieira Costa
51'
GoalPedro Henrique de Oliveira
HenriqueYellow card
46'
38'
Yellow cardIury
22'
Yellow cardRickson
Davi dos SantosYellow card
13'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 93Tấn công nguy hiểm66
  • 4Thẻ vàng2
  • 131Tấn công111
  • 0Thẻ đỏ1
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 5Sút trúng3
  • 0Penalty0
  • 4Góc2
  • 13Sút không trúng3

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
4Bàn thắng112Bàn thắng8
1Bàn thua312Bàn thua10
6.33Phạt góc4.336.60Phạt góc4.00
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ2
Londrina PRTỷ lệ ghi bàn thắngTombense
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 14
  • 8
11~20
  • 14
  • 8
21~30
  • 0
  • 17
31~40
  • 0
  • 8
41~45
  • 0
  • 8
46~50
  • 0
  • 8
51~60
  • 14
  • 8
61~70
  • 0
  • 8
71~80
  • 14
  • 25
81~90
  • 43

Londrina PR VS Tombense ngày 02-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues