So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.89
0.87
2.25
0.93
1.93
3.20
3.45
Live
1.13
0.5
0.70
1.05
2.25
0.75
2.06
3.05
3.25
Run
4.76
0.25
0.03
4.54
2.5
0.02
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.93
2.25
0.88
1.95
3.50
3.70
Live
0.82
0.25
1.02
0.82
2
1.02
2.05
3.30
3.60
Run
0.87
0
0.97
8.50
2.5
0.06
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.85
0.88
2.25
0.90
1.95
3.30
3.30
Live
1.16
0.5
0.70
1.03
2.25
0.79
2.16
3.10
3.00
Run
0.83
0
1.01
7.14
2.5
0.04
1.09
5.20
81.00
188betSớm
0.94
0.5
0.90
0.88
2.25
0.94
1.93
3.20
3.45
Live
1.08
0.5
0.76
1.01
2.25
0.81
2.11
3.05
3.15
Run
0.76
0
1.08
1.58
1.5
0.45
1.09
6.10
21.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.92
2.25
0.88
2.00
3.06
3.40
Live
1.16
0.5
0.70
1.07
2.25
0.75
2.16
2.94
3.14
Run
0.90
0
0.94
3.22
2.5
0.13
1.08
5.60
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Danubio FC
ChủHòaKhách
Rampla Juniors FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Danubio FCSo Sánh Sức MạnhRampla Juniors FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-] Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612336516.7%
[URU Primera Division-] Rampla Juniors FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCRampla Juniors FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCDanubio FC
Rampla Juniors FCDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCDanubio FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 01.723.404.10H0.940.750.88TX
URU D227-10-212 - 0
(1 - 0)
6 - 2T
URU D215-07-210 - 0
(0 - 0)
5 - 63.153.202.04H0.97-0.250.79BX
URU D106-11-191 - 1
(0 - 1)
6 - 51.803.403.70H0.800.50.96TX
URU D120-04-190 - 0
(0 - 0)
6 - 62.833.302.17H0.85-0.250.97BX
URU D121-10-180 - 0
(0 - 0)
2 - 12.523.152.46H0.9000.86HX
URU D130-05-184 - 1
(0 - 1)
9 - 31.903.403.35T0.900.50.92TT
URU D121-04-183 - 1
(1 - 0)
5 - 21.513.855.10T0.9710.85TT
URU D109-09-171 - 1
(0 - 1)
9 - 21.753.403.95H0.980.750.84TX
URU D126-02-172 - 0
(1 - 0)
1 - 52.793.302.19B0.80-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 6 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Danubio FC            
Chủ - Khách
Danubio FCDeportivo Maldonado
Danubio FCDeportivo Rayo Zuliano
Nacional MontevideoDanubio FC
Danubio FCRacing Club Montevideo
Atletico ParanaenseDanubio FC
Cerro MontevideoDanubio FC
Sportivo AmelianoDanubio FC
Danubio FCRampla Juniors FC
Miramar Misiones FCDanubio FC
Danubio FCAtletico Paranaense
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D103-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.243.152.81H1.020.250.80TX
CON CSA30-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.107.2013.50H0.922.250.90TX
URU D125-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 01.493.855.30B0.9410.88HX
URU D119-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 82.313.152.69B0.7701.05BX
CON CSA15-05-241 - 2
(0 - 2)
10 - 21.225.109.50T0.791.50.97TT
URU D111-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.593.002.49B0.9500.87BH
CON CSA08-05-242 - 1
(2 - 1)
7 - 52.233.102.88B1.000.250.82BT
URU D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 01.723.404.10H0.940.750.88TX
URU D128-04-243 - 5
(1 - 2)
10 - 42.933.152.18T0.85-0.250.97TT
CON CSA24-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 53.603.201.90B0.92-0.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Rampla Juniors FC            
Chủ - Khách
Wanderers FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCLiverpool URU
CA River PlateRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCBoston River
Danubio FCRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCDeportivo Maldonado
Rampla Juniors FCDefensor Sporting Montevideo
Nacional MontevideoRampla Juniors FC
Rampla Juniors FCRacing Club Montevideo
Cerro MontevideoRampla Juniors FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D101-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.053.253.100.800.251.02T
URU D125-05-242 - 1
(1 - 1)
7 - 33.153.351.990.83-0.50.99T
URU D118-05-240 - 2
(0 - 2)
6 - 42.023.203.201.020.50.80X
URU D112-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.933.252.130.93-0.250.89X
URU D103-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 01.723.404.10H0.940.750.88TX
URU D127-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.853.252.160.86-0.250.96X
URU D124-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 44.403.751.600.98-0.750.84T
URU D120-04-246 - 2
(3 - 0)
5 - 51.225.009.800.831.50.99T
URU D114-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 53.053.302.061.00-0.250.82X
URU D107-04-243 - 0
(3 - 0)
2 - 42.143.152.980.890.250.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Danubio FCSo sánh số liệuRampla Juniors FC
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Danubio FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Rampla Juniors FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Danubio FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Rampla Juniors FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Danubio FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Rampla Juniors FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Danubio FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Rampla Juniors FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Danubio FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Rampla Juniors FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Danubio FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
URU D115-06-2024KháchCerro Montevideo3 ngày
URU D122-06-2024KháchMiramar Misiones FC10 ngày
URU D106-07-2024ChủNacional Montevideo24 ngày
Rampla Juniors FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
URU D115-06-2024ChủMiramar Misiones FC3 ngày
URU D122-06-2024KháchNacional Montevideo10 ngày
URU D106-07-2024ChủLiverpool URU24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Danubio FC
Chấn thương
Án treo giò
Rampla Juniors FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Danubio FC VS Rampla Juniors FC ngày 17-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues