[USA NPSL-] Joy St Louis Park |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 8 | 13 | 66.7% |
[USA NPSL-] Duluth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 6 | 15 | 83.3% |
Joy St Louis Park |
Chủ - Khách |
---|
Joy St Louis ParkDuluth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 25-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 8 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Joy St Louis Park |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA NPSL | 19-06-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | 2.06 | 3.75 | 2.50 | T | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
USA NPSL | 16-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
USA NPSL | 13-06-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 7 | T | ||||||||
USA NPSL | 09-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | T | ||||||||
USA NPSL | 25-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 8 | B | ||||||||
USA NPSL | 04-06-23 | 5 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | T | ||||||||
USA NPSL | 01-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
USA NPSL | 25-05-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | 3.25 | 3.05 | 1.95 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
USA NPSL | 17-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | B | ||||||||
USA NPSL | 09-07-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Duluth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA CUP | 19-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.87 | 3.70 | 3.20 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | X | ||
USA NPSL | 25-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 8 | B | ||||||||
USA NPSL | 17-07-21 | 5 - 2 (2 - 2) | 7 - 4 | |||||||||
USA NPSL | 08-07-21 | 6 - 0 (3 - 0) | 15 - 1 | |||||||||
USA NPSL | 20-06-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | 3.15 | 4.10 | 1.80 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
USA NPSL | 02-06-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
USA CUP | 09-05-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
USA NPSL | 28-07-18 | 3 - 0 (1 - 0) | 15 - 4 | |||||||||
USA CUP | 17-05-18 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
USA CUP | 10-05-18 | 4 - 4 (3 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Joy St Louis Park |
Joy St Louis Park |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|