So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
5.00
0.25
0.02
4.54
2.5
0.02
14.00
1.02
14.50
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.10
3.60
2.90
Live
0.90
0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
2.10
3.60
2.87
Run
0.95
0
0.85
4.90
2.5
0.13
15.00
1.03
15.00
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.91
0.25
0.93
0.95
2.5
0.87
2.13
3.30
2.87
Run
5.00
0.25
0.04
4.54
2.5
0.04
13.50
1.03
14.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.96
2.5
0.80
2.08
3.04
2.92
Run
0.86
0
0.98
6.66
2.5
0.01
11.00
1.07
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF (w)
ChủHòaKhách
Nordsjaelland (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IF (w)So Sánh Sức MạnhNordsjaelland (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-] Brondby IF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121261050.0%
[DEN Elitedivisionen-] Nordsjaelland (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65102241683.3%

Thành tích đối đầu

Brondby IF (w)            
Chủ - Khách
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Nordsjaelland (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD130-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 22.253.202.78T0.990.250.77TT
DEN WD125-11-232 - 1
(1 - 1)
4 - 52.103.202.76T0.900.250.80TT
DEN WD130-09-233 - 0
(2 - 0)
3 - 5B
DEN WD120-05-232 - 1
(1 - 1)
5 - 4T
DEN WD128-04-230 - 1
(0 - 1)
5 - 4T
DEN WD114-10-221 - 2
(1 - 1)
5 - 7B
DEN WD120-08-222 - 3
(2 - 1)
7 - 4T
DEN WD127-05-221 - 1
(1 - 0)
2 - 32.313.552.46H0.8500.97HX
DEN WD122-04-221 - 1
(1 - 1)
4 - 43.003.501.99H0.99-0.250.77BX
DEN WD113-11-210 - 1
(0 - 0)
4 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brondby IF (w)            
Chủ - Khách
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD126-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 1T
DWLWC17-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 4T
DEN WD111-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6B
DEN WD104-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 5T
DWLWC27-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6B
DEN WD120-04-241 - 1
(1 - 1)
14 - 32.193.152.88H0.940.250.88TX
DEN WD113-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2B
DEN WD130-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 22.253.202.78T0.990.250.77TT
DEN WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.993.253.25H0.990.50.83TX
DEN WD117-03-240 - 2
(0 - 0)
2 - 14T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Nordsjaelland (w)            
Chủ - Khách
Nordsjaelland (W)Fortuna Hjorring (W)
Naestved HG (W)Nordsjaelland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)Nordsjaelland (W)
Nordsjaelland (W)Naestved HG (W)
Nordsjaelland (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Kolding BK (W)Nordsjaelland (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Nordsjaelland (W)HB Koge (W)
Fortuna Hjorring (W)Nordsjaelland (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3
DWLWC18-05-242 - 10
(2 - 1)
-
DEN WD111-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2
DEN WD105-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5
DWLWC27-04-247 - 0
(2 - 0)
7 - 1
DEN WD121-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4
DEN WD113-04-240 - 1
(0 - 1)
4 - 4
DEN WD130-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 22.253.202.78T0.990.250.77TT
DEN WD123-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6
DEN WD117-03-242 - 2
(0 - 2)
5 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Brondby IF (w)So sánh số liệuNordsjaelland (w)
  • 18Tổng số ghi bàn28
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nordsjaelland (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem375.0%125.0%Xem
Brondby IF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Nordsjaelland (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Brondby IF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ1100010
Khách0001012
Nordsjaelland (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010002
Chủ0010002
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Brondby IF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020000
Chủ000020000
Khách100000000
Nordsjaelland (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000000001
Chủ000000001
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Brondby IF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1122201113
Chủ1121101100
Khách0001100013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1021100010
Chủ1020000000
Khách0001100010
Nordsjaelland (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2011111013
Chủ1001011011
Khách1010100002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011010012
Chủ1001010010
Khách1010000002
3 trận sắp tới
Brondby IF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Nordsjaelland (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Brondby IF (w)
Chấn thương
Án treo giò
Nordsjaelland (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Brondby IF (w) VS Nordsjaelland (w) ngày 15-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues