Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-6] FC Sevastopol |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 17 | 42 | 6 | 54.5% |
10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 2 | 19 | 7 | 50.0% |
12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 15 | 23 | 3 | 58.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
[RUS FNL2-11] Druzhba Maikop |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 3 | 12 | 29 | 33 | 30 | 11 | 37.5% |
12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 17 | 13 | 13 | 33.3% |
12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 16 | 17 | 7 | 41.7% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | 3 | 16.7% |
FC Sevastopol |
Chủ - Khách |
---|
Druzhba MaykopFC Sevastopol |
FC SevastopolDruzhba Maykop |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 30-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
RUS D2 | 19-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
FC Sevastopol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | H | ||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
INT CF | 14-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 19-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 15-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 11-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Druzhba Maikop |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 30-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 12-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 30-01-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS D2 | 25-11-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 19-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Sevastopol |
FC Sevastopol |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 11-05-2024 | Khách | FK Angusht Nazran | 7 ngày |
RUS D2 | 18-05-2024 | Chủ | Alania-d Vladikavkaz | 14 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Khách | Rubin Yalta | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 11-05-2024 | Chủ | FK Biolog | 7 ngày |
RUS D2 | 18-05-2024 | Khách | Spartak Nalchik | 14 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Chủ | Legion Dynamo | 21 ngày |