So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.89
0.25
1.01
0.98
2.25
0.92
2.10
3.50
3.25
Live
1.04
0.5
0.86
0.95
2.25
0.95
2.05
3.50
3.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.19
0.5
0.72
0.97
2.25
0.89
1.98
3.25
3.60
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.06
0.5
0.84
0.95
2.25
0.93
2.06
3.10
3.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Cruzeiro Esporte Clube
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cruzeiro Esporte ClubeSo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-7] Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261259342741746.2%
1392223929669.2%
133371118121023.1%
6312771050.0%
[BRA Serie A-12] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2587103132311232.0%
127231813231058.3%
1315713198187.7%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
CruzeiroBragantino
BragantinoCruzeiro
BragantinoCruzeiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D103-09-230 - 0
(0 - 0)
8 - 52.193.253.15H0.920.250.96TX
BRA D129-04-230 - 3
(0 - 1)
5 - 91.943.603.90T0.940.50.94TT
INT CF29-03-232 - 3
(2 - 0)
4 - 52.303.352.58T0.8001.02TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
CruzeiroAtletico Paranaense
BahiaCruzeiro
CruzeiroFluminense RJ
Vasco da GamaCruzeiro
CruzeiroCuiaba
Sao PauloCruzeiro
CruzeiroUniversidad Catolica
CruzeiroUnion La Calera
Atletico Clube GoianienseCruzeiro
Alianza PetroleraCruzeiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D126-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 122.173.303.20T0.900.250.98TX
BRA D123-06-244 - 1
(1 - 1)
3 - 11.943.303.55B0.940.50.94BT
BRA D120-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.953.403.65T0.950.50.93TX
BRA D116-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.403.252.79H0.7901.09HX
BRA D113-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.603.605.60T1.0910.79TT
BRA D102-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.973.053.55B0.970.50.85BH
CON CSA31-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.513.904.95T0.9810.84TX
CON CSA17-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.235.009.00T0.801.50.96TX
BRA D112-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.863.102.46T1.0800.80TX
CON CSA08-05-240 - 3
(0 - 1)
2 - 94.853.651.56T1.03-0.750.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
Botafogo RJBragantino
BragantinoVitoria BA
PalmeirasBragantino
BragantinoJuventude
BragantinoAtletico Mineiro
Gremio (RS)Bragantino
Coquimbo UnidoBragantino
BragantinoSousa PB
Sportivo LuquenoBragantino
BahiaBragantino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 42.003.453.451.000.50.88T
BRA D123-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 71.553.905.001.0510.83T
BRA D121-06-242 - 1
(1 - 0)
10 - 31.613.855.001.0610.82T
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D112-06-241 - 2
(1 - 2)
8 - 52.313.302.921.040.250.84T
BRA D101-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.123.503.100.870.251.01X
CON CSA29-05-241 - 1
(1 - 0)
5 - 34.103.551.680.94-0.750.88X
Copa do Brasil21-05-243 - 0
(1 - 0)
6 - 01.166.3012.000.9720.85H
CON CSA17-05-242 - 3
(2 - 1)
6 - 104.153.501.680.86-0.750.90T
BRA D112-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 71.983.553.450.980.50.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Cruzeiro Esporte ClubeSo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 7Tổng số mất bàn12
  • 0.7Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
613216.7%Xem583.3%116.7%Xem
Cruzeiro Esporte Clube
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Red Bull Bragantino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cruzeiro Esporte Clube
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33320510
Chủ0032048
Khách3300012
Red Bull Bragantino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1650097
Chủ0330063
Khách1320034
Chi tiết về HT/FT
Cruzeiro Esporte Clube
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300311012
Chủ300200000
Khách000111012
Red Bull Bragantino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310211013
Chủ210200001
Khách100011012
Thời gian ghi bàn thắng
Cruzeiro Esporte Clube
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0300211215
Chủ0200211213
Khách0100000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0300210002
Chủ0200210000
Khách0100000002
Red Bull Bragantino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5021122111
Chủ3020100111
Khách2001022000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5021120000
Chủ3020100000
Khách2001020000
3 trận sắp tới
Cruzeiro Esporte Clube
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D107-07-2024ChủCorinthians Paulista (SP)1 ngày
BRA D110-07-2024KháchPalmeiras4 ngày
BRA D117-07-2024ChủJuventude11 ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D107-07-2024KháchSao Paulo0 ngày
BRA D110-07-2024ChủAtletico Paranaense4 ngày
CON CSA16-07-2024KháchBarcelona SC(ECU)10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cruzeiro Esporte Clube
Chấn thương
Án treo giò
Red Bull Bragantino
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng32.0% [8]
  • [5] 19.2%Hòa28.0% [8]
  • [9] 34.6%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng4.0% [1]
  • [2] 7.7%Hòa20.0% [5]
  • [2] 7.7%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    32
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.28
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cruzeiro Esporte Clube VS Red Bull Bragantino ngày 14-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues