Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
-0.93
-0.25
0.82
-0.93
-0.25
0.82
-0.98
2.25
0.88
-0.98
2.25
0.88
3.4
3.5
2.05
3.4
3.5
2.05
Live
-0.93
-0.25
0.82
-0.93
-0.25
0.82
-0.98
2.25
0.88
-0.98
2.25
0.88
3.4
3.5
2.05
3.4
3.5
2.05
11
1:0
-
-
-
-
1
2.25
0.85
0.82
3
-0.98
13
1:0
0.85
-0.5
1
1
-0.5
0.85
-
-
-
-
3.75
3.4
2
1.95
3.5
3.6
45
2:0
0.82
-0.5
-0.98
0.87
-0.5
0.97
0.82
2.25
-0.98
0.85
3.25
1
1.83
3.4
4.5
1.2
6.5
15
HT
2:0
0.77
-0.5
-0.91
0.8
-0.5
-0.95
0.82
3.25
-0.98
0.8
3.25
-0.95
1.16
7
15
1.18
6.5
15
47
3:0
0.8
-0.5
-0.95
0.77
-0.5
-0.91
0.8
3.25
-0.95
0.95
4.25
0.9
1.18
6.5
15
1.03
17
41
70
3:1
0.95
-0.25
0.9
0.9
-0.25
0.95
0.8
4.75
-0.95
0.97
4.75
0.87
1.08
9.5
29
1.06
10
34
81
3:2
0.67
-0.25
-0.8
0.62
-0.25
-0.74
1
4.5
0.85
-0.83
5.5
0.7
1.03
15
51
1.33
3.6
23
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.08
0.25
0.82
Live
0.42
0.25
1.90
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.11
0.9
Live
0.8
18.5
1
Đội hìnhHoạt hình
Juventude4-4-24-2-3-1Botafogo RJ
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Juventude Sự kiện chính Botafogo RJ
3
Phút
2
97'
Yellow cardLucas Halter
Mateus ClausYellow card
85'
82'
Yellow cardFernando Marçal
81'
GoalFernando Marçal
Midfield
Edson Guilherme Mendes dos Santos Substitution
Marcelinho Substitution
80'
Midfield
Gabriel Taliari Substitution
Nenê Substitution
74'
Midfield
Gabriel de Souza Inocencio Substitution
Lucas De Freitas Molarinho Chagas Substitution
73'
73'
Yellow cardMarlon Freitas
69'
GoalCuiabano
Midfield
Diego Gonçalves Substitution
Ronie Carrillo Substitution
66'
66'
Midfield
SubstitutionFernando Marçal
SubstitutionAlexander Barboza
56'
Midfield
SubstitutionJefferson Savarino
SubstitutionÓscar Romero
55'
Midfield
SubstitutionGregore
SubstitutionAllan
MarcelinhoGoal
48'
45'
Midfield
SubstitutionMarlon Freitas
SubstitutionDanilo Barbosa
45'
Midfield
SubstitutionIgor Jesus
SubstitutionMatheus Martins Silva dos Santos
Midfield
Yan Souto Substitution
Davi Goes Substitution
45'
Ronie CarrilloGoal
49'
42'
Yellow cardAlexander Barboza
ErickYellow card
41'
29'
Yellow cardÓscar Romero
Davi GoesYellow card
14'
DaniloGoal
9'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8Sút trúng10
  • 0Thẻ đỏ0
  • 8Sút không trúng14
  • 26Tấn công nguy hiểm64
  • 6Góc12
  • 58Tấn công120
  • 37TL kiểm soát bóng63
  • 3Thẻ vàng5
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng411Bàn thắng15
3Bàn thua213Bàn thua8
2.33Phạt góc2.674.00Phạt góc4.50
0Thẻ đỏ01Thẻ đỏ1
JuventudeTỷ lệ ghi bàn thắngBotafogo RJ
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 5
1~10
  • 16
  • 0
11~20
  • 6
  • 16
21~30
  • 6
  • 16
31~40
  • 6
  • 5
41~45
  • 3
  • 0
46~50
  • 0
  • 16
51~60
  • 23
  • 16
61~70
  • 13
  • 5
71~80
  • 13
  • 21
81~90
  • 13

Juventude VS Botafogo RJ ngày 11-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues