Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.98 0.25 0.88 0.98 0.25 0.88 | -0.97 2 0.83 -0.97 2 0.83 | 2.9 2.25 3.4 2.9 2.25 3.4 |
Live | 0.98 0.25 0.88 0.98 0.25 0.88 | -0.97 2 0.83 -0.97 2 0.83 | 2.9 2.25 3.4 2.9 2.25 3.4 |
34 1:0 | -0.89 0.5 0.75 0.95 0.25 0.9 | 0.92 1.25 0.92 0.95 2.25 0.9 | 2.1 2.5 5 1.22 5 15 |
HT 1:0 | - - - - | 0.87 2 0.97 0.9 2 0.95 | |
48 2:0 | -0.95 0.25 0.8 -0.83 0.25 0.7 | -0.95 2 0.8 -0.91 3 0.77 | 1.18 5.5 21 1.02 17 51 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Amazonas FC4-4-24-3-3CRB AL
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Amazonas FC Sự kiện chính CRB AL
2
Phút
0
Rafael Tavares
93'
85'
Rafael Bilú
Sidcley
Ênio
82'
80'
Ryan Santos
Willian Prado Camargo
Jonny
Matheus Bonadiman Serafim
71'
Sassá
Luan Santos Silva
71'
63'
Lucas Kallyel
Falcão
63'
João Neto
João Pedro Mendes Santos
Jorge Roa
Cauan Lucas Barros da Luz
63'
Rafael Tavares
Diego Torres
63'
Luan Santos Silva
58'
Luan Santos Silva
49'
45'
Chayene
Darlisson Pereira da Silva
45'
Rafael Bilú
Kleiton·Pego Duarte
47'
João Pedro Mendes Santos
45'
Darlisson Pereira da Silva
Cauan Lucas Barros da Luz
42'
38'
Matheus Ribeiro
Alexis·Alvarino
35'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Thẻ vàng4
- 78Tấn công104
- 5Góc2
- 0Penalty0
- 44TL kiểm soát bóng56
- 10Sút không trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng2
- 37Tấn công nguy hiểm32
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 9 | Bàn thắng | 12 |
1 | Bàn thua | 7 | 7 | Bàn thua | 13 |
9.00 | Phạt góc | 2.00 | 8.10 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Amazonas FCTỷ lệ ghi bàn thắngCRB AL
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 27
- 23
- 0
- 5
- 13
- 0
- 7
- 14
- 0
- 0
- 13
- 14
- 20
- 9
- 7
- 18
- 13
- 18