So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

FC Torpedo Zhodino
ChủHòaKhách
Naftan Novopolock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Torpedo ZhodinoSo Sánh Sức MạnhNaftan Novopolock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-2] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
201334281342265.0%
971117822277.8%
1162311520154.5%
6312631050.0%
[BLR Premier League-13] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
193792031161315.8%
922591881322.2%
10154111381510.0%
60516850.0%

Thành tích đối đầu

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D108-10-230 - 1
(0 - 1)
3 - 7T
BLR D120-05-235 - 0
(1 - 0)
12 - 51.384.156.40T1.001.250.82TT
BLR CUP04-08-191 - 4
(1 - 2)
3 - 6T
BLR D111-09-171 - 1
(0 - 0)
14 - 21.155.8012.50H0.771.750.99TX
BLR D107-05-170 - 1
(0 - 0)
1 - 55.503.551.52T1.07-0.750.75TX
BLR D114-08-161 - 3
(0 - 3)
6 - 63.253.201.99T0.77-0.50.99TT
BLR D116-04-162 - 1
(1 - 0)
1 - 41.773.254.00T0.770.50.99TT
INT CF19-02-161 - 0
(1 - 0)
4 - 5T
BLR D108-11-153 - 3
(1 - 0)
- 1.803.303.85H0.800.50.96TT
BLR D106-07-150 - 2
(0 - 0)
2 - 31.773.303.90T0.770.51.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
FC MinskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSmorgon FC
Dinamo MinskFC Torpedo Zhodino
FK Isloch MinskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoBATE Borisov
Neman GrodnoFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskFC Torpedo Zhodino
Shakhter SoligorskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoShakhter Soligorsk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D103-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 55.903.801.45T0.94-10.88HT
BLR D127-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 0T
BLR D121-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5H
BLR CUP17-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 43.103.252.04B0.96-0.250.80BX
BLR D113-04-242 - 0
(0 - 0)
4 - 21.993.252.94T0.760.250.94TX
BLR D107-04-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3B
BLR D131-03-241 - 0
(0 - 0)
8 - 31.294.607.60T1.011.50.81TX
BLR D117-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 74.953.551.57T1.01-0.750.81TX
BLR CUP10-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11B
BLR CUP06-03-242 - 0
(2 - 0)
5 - 21.463.855.70T0.8810.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
Naftan NovopolockFC Gomel
Dinamo BrestNaftan Novopolock
FC MinskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSmorgon FC
Dinamo MinskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockBATE Borisov
Neman GrodnoNaftan Novopolock
FC GomelNaftan Novopolock
FK Isloch MinskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDnepr Rohachev
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BLR D104-05-240 - 2
(0 - 2)
6 - 52.773.352.170.85-0.250.91X
BLR D126-04-242 - 2
(1 - 0)
6 - 61.424.255.501.021.250.80T
BLR D120-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2
BLR D114-04-241 - 1
(0 - 0)
8 - 52.123.402.840.860.250.90X
BLR D107-04-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4
BLR D130-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 104.053.701.660.90-0.750.86X
BLR D116-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 11.097.5014.500.862.250.96X
INT CF02-03-242 - 2
(1 - 1)
-
INT CF24-02-242 - 2
(2 - 0)
4 - 4
INT CF11-02-241 - 2
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 7 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

FC Torpedo ZhodinoSo sánh số liệuNaftan Novopolock
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 4Tổng số mất bàn16
  • 0.4Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa70.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
Naftan Novopolock
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
640250.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
40040.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Naftan Novopolock
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Torpedo Zhodino
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0220006
Chủ0110003
Khách0110003
Naftan Novopolock
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2310023
Chủ2100001
Khách0210022
Chi tiết về HT/FT
FC Torpedo Zhodino
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000400000
Chủ000200000
Khách000200000
Naftan Novopolock
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000031011
Chủ000020001
Khách000011010
Thời gian ghi bàn thắng
FC Torpedo Zhodino
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010011122
Chủ0010011020
Khách0000000102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001111
Chủ0010001010
Khách0000000101
Naftan Novopolock
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2101010101
Chủ0000000100
Khách2101010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100010100
Chủ0000000100
Khách2100010000
3 trận sắp tới
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D118-05-2024KháchFC Gomel7 ngày
BLR D125-05-2024KháchDinamo Brest14 ngày
BLR D101-06-2024ChủDnepr Mogilev21 ngày
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D118-05-2024ChủDnepr Mogilev7 ngày
BLR D125-05-2024KháchFK Vitebsk14 ngày
BLR D101-06-2024ChủFK Isloch Minsk21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Torpedo Zhodino
Chấn thương
Án treo giò
Naftan Novopolock
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 65.0%Thắng15.8% [3]
  • [3] 15.0%Hòa36.8% [3]
  • [4] 20.0%Bại47.4% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 35.0%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.0%Hòa26.3% [5]
  • [1] 5.0%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    31
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    1.63
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Torpedo Zhodino VS Naftan Novopolock ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues