[CHN League Two-] Shenzhen Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 13 | 66.7% |
[CHN League Two-] Jiangxi Dark Horse Junior |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 12 | 50.0% |
Shenzhen Youth |
Chủ - Khách |
---|
Jiangxi Dark Horse JuniorShenzhen Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.26 | 3.00 | 2.66 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shenzhen Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 1 | 3.15 | 3.10 | 1.95 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CHA D2 | 15-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.91 | 3.25 | 3.15 | T | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | T |
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 7 - 4 | 8.40 | 5.20 | 1.19 | T | 0.82 | -1.75 | 0.88 | T | T |
CHA D2 | 02-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.63 | 3.25 | 4.40 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
CHA D2 | 25-05-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | H | 0.95 | 0.5 | 0.65 | T | T | |||
CFC | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.59 | 2.97 | 2.34 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | T | ||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | 2.62 | 2.91 | 2.36 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.26 | 3.00 | 2.66 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
CFC | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 88%
Jiangxi Dark Horse Junior |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.28 | 4.55 | 6.60 | 1.00 | 1.5 | 0.70 | X | ||
CHA D2 | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | 1.43 | 3.85 | 5.30 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 1.65 | 3.35 | 4.10 | 0.86 | 0.75 | 0.84 | X | ||
CHA D2 | 09-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.67 | 3.20 | 4.20 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 01-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 2.02 | 3.35 | 2.82 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
CHA D2 | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.87 | 2.99 | 2.14 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | X | ||
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
CHA D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | 2.26 | 3.00 | 2.66 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
CFC | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
Shenzhen Youth |
Shenzhen Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 15 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 0 | 0 | 6 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 0 | 11 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 14-07-2024 | Khách | Guangxi Hengchen | 7 ngày |
CHA D2 | 20-07-2024 | Chủ | Hainan Star | 13 ngày |
CHA D2 | 27-07-2024 | Khách | Hunan Billows | 20 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 14-07-2024 | Chủ | Guangxi Lanhang | 7 ngày |
CHA D2 | 20-07-2024 | Chủ | Guangzhou Shadow Leopard | 13 ngày |
CHA D2 | 27-07-2024 | Khách | Guangxi Hengchen | 20 ngày |