90 phút[2-2], 120 phút[0-0], phạt đền[4-5] Hapoel Afula Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.81
0.88
2.75
0.88
1.95
3.55
3.10
Live
0.95
0.5
0.81
0.88
2.75
0.88
1.95
3.55
3.10
Run
4.34
0.25
0.05
3.44
4.5
0.09
10.00
1.07
11.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
1.05
3
0.75
1.70
3.60
4.00
Live
0.98
0.5
0.83
0.88
2.75
0.93
1.91
3.40
3.50
Run
0.75
0
1.05
5.25
4.5
0.12
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.98
0.5
0.82
0.90
2.75
0.90
1.98
3.45
3.05
Run
0.64
0
1.25
1.47
4.5
0.50
5.30
1.29
6.00
188betSớm
0.96
0.5
0.82
0.89
2.75
0.89
1.95
3.55
3.10
Live
0.96
0.5
0.82
0.89
2.75
0.89
1.95
3.55
3.10
Run
4.76
0.25
0.05
4.34
4.5
0.05
13.00
1.03
14.50
SbobetSớm
0.98
0.5
0.86
0.92
2.75
0.90
1.98
3.27
3.22
Live
0.98
0.5
0.86
0.92
2.75
0.90
1.98
3.27
3.22
Run
0.77
0
1.07
2.63
4.5
0.24
6.30
1.21
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Nir Ramat HaSharon
ChủHòaKhách
Hapoel Afula
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Nir Ramat HaSharonSo Sánh Sức MạnhHapoel Afula
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123611516.7%
[ISR Ligat Leumit Toto Cup-3] Hapoel Afula
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2101223350.0%
00000000%
00000000%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel AfulaIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D215-03-240 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.601.85T0.91-0.50.85TX
ISR CUP10-01-247 - 0
(2 - 0)
4 - 51.803.553.50T0.800.50.96TT
ISR D208-12-231 - 3
(1 - 1)
6 - 61.873.553.30B0.870.50.89BT
ISR D221-04-233 - 4
(2 - 3)
7 - 32.373.152.77T0.7701.07TT
ISR D217-02-231 - 2
(1 - 1)
1 - 32.263.053.05B1.000.250.84BT
ISR D228-10-220 - 0
(0 - 0)
8 - 02.113.153.05H0.860.250.96TX
ISR D225-04-221 - 1
(0 - 0)
10 - 22.402.932.93H1.090.250.75TH
ISR D228-12-213 - 1
(1 - 0)
3 - 52.173.302.81T0.940.250.88TT
ISR D202-09-211 - 1
(1 - 0)
7 - 12.003.203.25H1.000.50.82TX
ISR LLTTC09-08-214 - 1
(1 - 1)
6 - 02.702.972.42B1.0200.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.113.702.68T0.950.250.87TH
ISR LLTTC05-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 93.353.651.83H0.93-0.50.83BX
ISR LLTTC01-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 3H
INT CF19-07-242 - 1
(0 - 0)
1 - 55.404.351.36B0.85-1.250.85BH
ISR D224-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 54.704.701.38B0.88-1.250.82BT
ISR D217-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.354.405.40B0.831.250.87BX
ISR D210-05-242 - 2
(0 - 1)
9 - 51.993.752.85H0.780.250.98TT
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 21.983.553.00B0.980.50.84BX
ISR D202-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.403.552.38H0.9200.90HX
ISR D226-04-244 - 2
(2 - 1)
4 - 32.533.602.23T1.0300.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Hapoel Afula            
Chủ - Khách
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Natzrat IllitHapoel Afula
Hapoel Umm Al FahmHapoel Afula
Hapoel Rishon LezionHapoel Afula
Hapoel Umm Al FahmHapoel Afula
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Sectzya Nes ZionaHapoel Afula
Hapoel Kfar SabaHapoel Afula
Hapoel AfulaIhud Bnei Shefaram
Hapoel Ramat GanHapoel Afula
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 1)
10 - 21.903.253.500.900.50.86T
ISR LLTTC05-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.703.703.850.900.750.86T
ISR LLTTC01-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 7
INT CF25-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.213.302.530.7200.98X
INT CF15-07-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3
ISR D224-05-241 - 1
(1 - 1)
4 - 11.503.804.600.9210.78X
ISR D217-05-240 - 2
(0 - 0)
5 - 82.033.252.850.810.250.89X
ISR D210-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.233.252.730.990.250.77X
ISR D207-05-243 - 0
(1 - 0)
12 - 0
ISR D203-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.743.453.950.960.750.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Ironi Nir Ramat HaSharonSo sánh số liệuHapoel Afula
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn5
  • 1.8Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Afula
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Ironi Nir Ramat HaSharon
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Hapoel Afula
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ironi Nir Ramat HaSharon
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110021
Chủ0010011
Khách0100010
Hapoel Afula
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0010011
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Ironi Nir Ramat HaSharon
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ100000000
Khách000010000
Hapoel Afula
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000100001
Chủ000100000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Ironi Nir Ramat HaSharon
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101000101
Chủ0100000100
Khách0001000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101000001
Chủ0100000000
Khách0001000001
Hapoel Afula
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110000020
Chủ0010000010
Khách0100000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110000010
Chủ0010000000
Khách0100000010
3 trận sắp tới
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D222-08-2024ChủHapoel Kfar Shalem8 ngày
ISR D229-08-2024KháchHapoel Umm Al Fahm15 ngày
ISR D205-09-2024ChủHapoel Tel Aviv22 ngày
Hapoel Afula
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D222-08-2024ChủHapoel Acre FC8 ngày
ISR D229-08-2024KháchMaccabi Herzliya15 ngày
ISR D205-09-2024ChủHapoel Kfar Saba22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ironi Nir Ramat HaSharon
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Afula
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng50.0% [1]
  • [] 0%Hòa0.0% [1]
  • [] 0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ironi Nir Ramat HaSharon VS Hapoel Afula ngày 14-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues