[AFC Champions League 2-] Lee Man |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 6 | 15 | 83.3% |
[AFC Champions League 2-] Nam Dinh FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 13 | 66.7% |
Lee Man |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Lee Man |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK PR | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
HK PR | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 10 - 6 | 2.04 | 3.55 | 2.63 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
HK PR | 19-05-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 2 - 9 | 12.50 | 7.60 | 1.07 | T | 0.85 | -2.5 | 0.85 | T | T |
HKFA CUP | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 12 - 5 | 1.01 | 9.60 | 16.00 | B | 0.92 | 3.25 | 0.78 | T | X |
HK PR | 05-05-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 10 | 13.50 | 7.70 | 1.06 | T | 0.86 | -2.5 | 0.84 | T | T |
HK PR | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | T | ||||||||
HK PR | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.06 | 7.80 | 12.50 | T | 0.78 | 2.5 | 0.92 | T | X |
HK PR | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | 6.20 | 5.00 | 1.26 | T | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | X |
HK PR | 31-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 13 | 8.10 | 5.70 | 1.17 | T | 0.78 | -2 | 0.92 | T | T |
HKEC | 24-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.56 | 4.15 | 3.75 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 63%
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 3.80 | 3.60 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | X | ||
VIE D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.40 | 4.40 | 5.60 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.38 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 22-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 12 - 1 | 1.77 | 3.50 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
VIE D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.59 | 3.25 | 2.35 | 1.00 | 0 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Lee Man |
Lee Man |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HK PR | 22-09-2024 | Chủ | Hong Kong FC | 4 ngày |
HK PR | 28-09-2024 | Chủ | Biu Chun Rangers | 10 ngày |
ACL2 | 02-10-2024 | Khách | Tampines Rovers FC | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 23-09-2024 | Chủ | Quang Nam | 5 ngày |
VIE D1 | 28-09-2024 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 10 ngày |
ACL2 | 02-10-2024 | Chủ | Bangkok United FC | 14 ngày |