[INT CF-] RB Leipzig (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 6 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Ajax Amsterdam (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 4 | 16 | 83.3% |
RB Leipzig (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
RB Leipzig (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 9 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-07-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 12 - 3 | 1.36 | 4.40 | 5.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER WD1 | 20-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | 2.21 | 3.50 | 2.42 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | H |
GER WD1 | 10-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 4.90 | 4.05 | 1.43 | T | 0.93 | -1 | 0.77 | T | T |
GER WD1 | 06-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 4.15 | 3.90 | 1.53 | T | 0.74 | -1 | 0.96 | H | X |
GER WD1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 3.35 | 3.45 | 1.89 | T | 0.81 | -0.5 | 0.89 | T | X |
GER WD1 | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | 1.88 | 3.35 | 3.15 | H | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
GER WD1 | 24-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.39 | 4.20 | 5.20 | T | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%
Ajax Amsterdam (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-08-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WEC | 20-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.70 | 3.70 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
HOL Cup | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | |||||||||
HOL WD1 | 11-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | |||||||||
HOL WD1 | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.39 | 4.75 | 5.80 | 0.90 | 1.25 | 0.94 | H | ||
HOL WD1 | 25-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
HOL Cup | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HOL WD1 | 31-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 13 | |||||||||
UEFA WUC | 27-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.18 | 6.10 | 9.30 | 0.96 | 2 | 0.86 | X | ||
HOL WD1 | 23-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 3 | 1.09 | 7.90 | 13.50 | 0.92 | 2.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
RB Leipzig (w) |
RB Leipzig (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Koln (W) | 13 ngày |
GER WD1 | 14-09-2024 | Khách | Bayern Munchen (W) | 27 ngày |
GER WD1 | 21-09-2024 | Chủ | Werder Bremen (W) | 34 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HOL WD1 | 29-09-2024 | Chủ | Zwolle (W) | 42 ngày |
HOL WD1 | 05-10-2024 | Khách | AZ Alkmaar (W) | 48 ngày |
HOL WD1 | 12-10-2024 | Chủ | Fortuna Sittard (W) | 55 ngày |