[POL Liga 3-] KS Energetyk ROW |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 19 | 7 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Ks Unia Dabrowa Gornicza |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
KS Energetyk ROW |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
KS Energetyk ROW |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 24-02-23 | 9 - 1 (4 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 19-06-21 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.95 | 3.45 | 2.04 | H | 1.02 | -0.25 | 0.80 | B | T |
Pol L3 | 12-06-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | 1.18 | 5.60 | 7.90 | B | 0.77 | 1.75 | 0.93 | B | T |
Pol L3 | 05-06-21 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 10 | B | ||||||||
Pol L3 | 02-06-21 | 4 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Pol L3 | 29-05-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | B | ||||||||
Pol L3 | 26-05-21 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | 2.03 | 3.55 | 2.89 | H | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
Pol L3 | 22-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ks Unia Dabrowa Gornicza |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PR CUP | 27-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | |||||||||
PR CUP | 26-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Pol L3 | 01-10-22 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
Pol L3 | 16-09-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 04-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 13-08-22 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | |||||||||
Pol L3 | 18-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
Pol L3 | 13-11-21 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | |||||||||
PR CUP | 29-09-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 4 | |||||||||
INT CF | 17-02-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KS Energetyk ROW |
KS Energetyk ROW |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|