So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.75
1.02
0.80
2.5
1.00
1.64
4.00
5.20
Live
0.90
1
0.99
0.86
2.75
1.02
1.52
4.40
6.00
Run
7.14
0.25
0.02
7.14
2.5
0.02
15.50
1.02
26.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
1.03
2.75
0.83
1.67
4.00
4.50
Live
1.00
1
0.85
0.85
2.5
1.00
1.57
4.10
5.50
Run
0.24
0
2.90
9.00
2.5
0.06
17.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.91
0.80
2.5
1.02
1.61
3.70
4.45
Live
0.91
1
1.01
0.90
2.75
1.00
1.53
4.35
5.90
Run
2.17
0.25
0.38
4.34
2.5
0.15
4.80
1.24
15.00
188betSớm
0.81
0.75
1.03
0.81
2.5
1.01
1.65
4.10
4.95
Live
0.88
1
1.04
0.90
2.75
1.00
1.53
4.35
6.00
Run
6.66
0.25
0.05
7.69
2.5
0.03
15.50
1.02
26.00
SbobetSớm
0.84
0.75
1.00
0.80
2.5
1.02
1.61
3.70
4.72
Live
0.88
1
1.04
0.86
2.75
1.04
1.52
4.27
5.90
Run
0.26
0
2.94
7.69
2.5
0.05
8.80
1.09
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Slovan Bratislava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhSlovan Bratislava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-] Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201031466.7%
[UEFA UCL-34] Slovan Bratislava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
1001150340.0%
000000034%
1001150340.0%
64201321466.7%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFerencvarosi TC
MidtjyllandAalborg
MidtjyllandUE Santa Coloma
NordsjaellandMidtjylland
UE Santa ColomaMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
Sturm GrazMidtjylland
Schalke 04Midtjylland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.00H0.850.250.97TX
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.60T1.031.250.85TX
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.90T0.990.750.83TX
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.20T0.961.250.92TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.059.9015.50T0.9030.86TX
DEN SASL27-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 31.983.953.10H0.980.50.90TT
UEFA CL23-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 67.605.201.25T1.00-1.50.82TH
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.16H0.96-0.250.92BX
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
- B
INT CF10-07-242 - 4
(2 - 1)
5 - 32.513.752.20T0.79-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Slovan Bratislava            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaSlovan Bratislava
Slovan BratislavaAPOEL Nicosia
Slovan BratislavaSport Podbrezova
Slovan BratislavaNK Publikum Celje
KFC KomarnoSlovan Bratislava
NK Publikum CeljeSlovan Bratislava
FC Struga Trim LumSlovan Bratislava
Slovan BratislavaFC Struga Trim Lum
Slovan BratislavaFC Artmedia Petrzalka
CFR ClujSlovan Bratislava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.133.152.980.880.250.94X
UEFA CL07-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 22.113.203.000.860.250.96X
SVK D103-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.325.006.000.951.50.87X
UEFA CL30-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.763.503.750.990.750.77T
SVK D127-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 66.704.751.310.83-1.50.99T
UEFA CL24-07-241 - 1
(1 - 1)
7 - 22.283.352.621.040.250.78X
UEFA CL17-07-241 - 2
(0 - 2)
2 - 23.253.601.860.96-0.50.86H
UEFA CL10-07-244 - 2
(2 - 0)
8 - 31.434.106.400.7411.02T
INT CF03-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.058.4013.000.862.750.84X
INT CF29-06-241 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%

MidtjyllandSo sánh số liệuSlovan Bratislava
  • 19Tổng số ghi bàn20
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn6
  • 0.9Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Slovan Bratislava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Midtjylland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%250.0%Xem
Slovan Bratislava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Midtjylland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0211034
Chủ0110012
Khách0101022
Slovan Bratislava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120277
Chủ0010247
Khách1110030
Chi tiết về HT/FT
Midtjylland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200100010
Chủ100100000
Khách100000010
Slovan Bratislava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300120000
Chủ200100000
Khách100020000
Thời gian ghi bàn thắng
Midtjylland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0210010210
Chủ0100000110
Khách0110010100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200010010
Chủ0100000010
Khách0100010000
Slovan Bratislava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1312001033
Chủ0211001033
Khách1101000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1300000010
Chủ0200000010
Khách1100000000
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL23-08-2024ChủSonderjyske2 ngày
UEFA CL28-08-2024KháchSlovan Bratislava7 ngày
DEN SASL01-09-2024KháchSilkeborg11 ngày
Slovan Bratislava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D124-08-2024KháchDukla Banska Bystrica3 ngày
UEFA CL28-08-2024ChủMidtjylland7 ngày
SVK D131-08-2024ChủMSK Zilina10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Midtjylland
Chấn thương
Án treo giò
Slovan Bratislava
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Midtjylland
Đội hình ()
Dự bị
Slovan Bratislava
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0.0% [0]
  • [] 0%Hòa0.0% [0]
  • [] 0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    5.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bị ghi
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Midtjylland VS Slovan Bratislava ngày 22-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues