Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ZA First League-] JDR Stars |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 1 | 16 | 83.3% |
[ZA First League-] Orbit College |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 | 0.0% |
JDR Stars |
Chủ - Khách |
---|
Orbit CollegeJDR Stars |
Orbit CollegeJDR Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SALC | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SAFL | 24-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 2.30 | 2.76 | 2.84 | B | 1.00 | 0.25 | 0.70 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
JDR Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SAFL | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
SAFL | 16-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | 2.04 | 2.98 | 3.10 | T | 0.79 | 0.25 | 0.91 | T | T |
SAFL | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | T | ||||||||
SAFL | 03-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SAFL | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | T | ||||||||
SAFL | 02-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | B | ||||||||
SALC | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
SAFL | 16-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.35 | 2.77 | 2.74 | H | 0.71 | 0 | 0.99 | H | X |
SAFL | 13-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.12 | 2.86 | 3.05 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Orbit College |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAFL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.07 | 2.97 | 3.05 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | H | ||
SAFL | 26-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.51 | 3.00 | 2.39 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
SAFL | 21-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SAFL | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | 1.95 | 2.98 | 3.30 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
SAFL | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
SAFL | 03-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.95 | 2.98 | 3.30 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
SAFL | 09-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
SAFL | 02-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SAFL | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
SAFL | 13-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.90 | 3.10 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
JDR Stars |
JDR Stars |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 6 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 3 | 4 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 12-05-2024 | Khách | Baroka FC | 7 ngày |
SAFL | 19-05-2024 | Chủ | Maritzburg United | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SAFL | 12-05-2024 | Chủ | Upington City | 7 ngày |
SAFL | 19-05-2024 | Khách | Marumo Gallants FC | 14 ngày |