[BRA Mineiro U20-] Boston City FC Brasil U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 0.0% |
[BRA Mineiro U20-] Cruzeiro (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 10 | 11 | 50.0% |
Boston City FC Brasil U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 29-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
BRA MGY | 27-08-22 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
BRA MGY | 21-07-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 9 | 6.60 | 4.50 | 1.29 | B | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | T |
INT CF | 12-06-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
BRA MGY | 21-06-19 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | 1.02 | 9.00 | 16.00 | B | 0.80 | 3 | 0.90 | H | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Boston City FC Brasil U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA MGY | 09-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | H | ||||||||
BRA MGY | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | H | ||||||||
BRA MGY | 29-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
BRA MGY | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
BRA MGY | 05-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | B | ||||||||
BRA MGY | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
BRA MGY | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
BRA MGY | 25-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 13 - 3 | B | ||||||||
BRA MGY | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
BRA MGY | 02-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cruzeiro (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
Bra YL | 21-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Bra YL | 15-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | |||||||||
BRA MGY | 11-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Bra YL | 08-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
Bra YL | 31-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
BNY | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
BRA MGY | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | |||||||||
Bra YL | 16-07-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Boston City FC Brasil U20 |
Boston City FC Brasil U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 2 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|