Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Os Turn Fotball |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 8 | 13 | 66.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Ardal |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 26 | 3 | 16.7% |
Os Turn Fotball |
Chủ - Khách |
---|
ArdalOs Turn Fotball |
Os Turn FotballArdal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 11-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 09-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Os Turn Fotball |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
NOR D4 | 27-08-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 1 | 1.27 | 5.30 | 5.70 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
NOR D4 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 8 - 2 (6 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | 1.23 | 5.50 | 6.20 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
NOR D4 | 06-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 21-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 3 | 8.00 | 6.40 | 1.15 | T | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | X |
NOR D4 | 15-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Ardal |
Chủ - Khách |
---|
ArdalForde |
LoddefjordArdal |
ArdalBjarg |
Hou Ge Xinte B teamArdal |
ArdalFana |
froyaArdal |
ArdalAskoy FK |
FordeArdal |
ArdalHou Ge Xinte B team |
ArdalStord IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
NOR D4 | 24-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 11-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 05-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | 2.03 | 4.10 | 2.41 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
NOR D4 | 29-06-24 | 3 - 4 (0 - 3) | - | |||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 4 (3 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Os Turn Fotball |
Os Turn Fotball |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 7 | 3 | 6 | 8 | 0 | 3 | 2 | 7 | 14 |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 4 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 |
Khách | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | 8 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|