[FA Cup-] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 7 | 33.3% |
[FA Cup-] leek Town |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | 7 | 33.3% |
Kidderminster Harriers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | 2.54 | 3.25 | 2.39 | B | 0.97 | 0 | 0.85 | B | T |
ENG CN | 03-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | 1.85 | 3.30 | 3.60 | H | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 30-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.14 | 3.35 | 2.83 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
ENG CN | 26-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 1 | 1.77 | 3.40 | 3.80 | T | 1.01 | 0.75 | 0.81 | T | T |
ENG CN | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 4.90 | 3.85 | 1.52 | B | 0.83 | -1 | 0.99 | B | T |
ENG CN | 20-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.76 | 3.50 | 3.75 | T | 0.98 | 0.75 | 0.78 | T | X |
ENG CN | 17-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.84 | 3.25 | 3.75 | T | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG CN | 10-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.99 | 3.40 | 2.03 | T | 1.03 | -0.25 | 0.79 | T | T |
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 3.20 | 3.40 | 1.84 | T | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%
leek Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.65 | 3.85 | 3.95 | 0.86 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG-N PR | 07-09-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 26-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
ENG-N PR | 20-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-N PR | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
ENG-N PR | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Kidderminster Harriers |
Kidderminster Harriers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-09-2024 | Chủ | Alfreton Town | 7 ngày |
ENG CN | 05-10-2024 | Khách | Spennymoor Town | 21 ngày |
ENG CN | 12-10-2024 | Chủ | South Shields | 28 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 17-09-2024 | Chủ | Warrington Rylands | 3 ngày |
ENG-N PR | 21-09-2024 | Chủ | Ilkeston Town | 7 ngày |
ENG-N PR | 28-09-2024 | Khách | Prescot Cables | 14 ngày |