Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER U17-] Bochum U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
[GER U17-] Wuppertaler SV Borussia U17 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% |
Bochum U17 |
Chủ - Khách |
---|
Bochum U17Wuppertaler SV Borussia U17 |
Bochum U17Wuppertaler SV Borussia U17 |
Wuppertaler SV Borussia U17Bochum U17 |
Bochum U17Wuppertaler SV Borussia U17 |
Wuppertaler SV Borussia U17Bochum U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U17 | 11-09-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
GER U17 | 11-10-20 | 4 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER U17 | 20-10-19 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
GER U17 | 14-05-11 | 9 - 0 (4 - 0) | - | 1.05 | 7.00 | 16.00 | T | 0.65 | 2.5 | 1.12 | T | T |
GER U17 | 20-11-10 | 1 - 7 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bochum U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U17 | 08-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
GER U17 | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GER U17 | 30-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GER U17 | 25-08-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER U17 | 17-08-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER U17 | 21-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
GER U17 | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER U17 | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
GER U17 | 10-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wuppertaler SV Borussia U17 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U17 | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 25-08-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 18-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
GER U17 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
GER U17 | 23-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 09-04-22 | 4 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 03-04-22 | 1 - 4 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 13-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER U17 | 06-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bochum U17 |
Bochum U17 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|