So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
0.90
2
0.80
-
-
-
Run
1.56
0.25
0.46
1.75
1.5
0.37
19.00
4.80
1.16
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.73
0.25
1.03
0.91
2
0.85
-
-
-
Run
1.78
0.25
0.40
2.22
1.5
0.31
31.00
3.90
1.20
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.77
0.25
0.95
0.94
2
0.78
2.02
2.95
3.15
Run
1.75
0.25
0.41
1.96
1.5
0.33
19.50
4.95
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Buxoro FK
ChủHòaKhách
Mashal Muborak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Buxoro FKSo Sánh Sức MạnhMashal Muborak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 19%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Pro League-] Buxoro FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6501941583.3%
[UZB Pro League-] Mashal Muborak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111031366.7%

Thành tích đối đầu

Buxoro FK            
Chủ - Khách
Mashal MuborakBuxoro FK
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Buxoro FKMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKMashal Muborak
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6B
UzbC22-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 51.902.933.55H0.900.50.80TX
UZB D108-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.063.052.96H0.820.250.88TX
UZB D105-11-221 - 2
(0 - 1)
- T
UZB D104-10-223 - 0
(2 - 0)
- 1.803.403.35T0.800.50.90TT
UZB D125-05-222 - 1
(1 - 0)
- 2.093.152.83B0.880.250.82BT
UZB D106-03-222 - 2
(1 - 0)
- H
UZB D129-11-201 - 3
(0 - 0)
5 - 22.113.302.92B0.870.250.95BT
UZB D126-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 41.773.303.95B1.010.750.81BX
INT CF13-01-182 - 2
(2 - 1)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Buxoro FK            
Chủ - Khách
FK Do stlik TashkentBuxoro FK
Buxoro FKXorazm Urganch
Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK
Shurtan GuzorBuxoro FK
Navbahor NamanganBuxoro FK
FK Olympic Tashkent BBuxoro FK
Buxoro FKAral Nukus
Mashal MuborakBuxoro FK
Buxoro FKFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchBuxoro FK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D127-08-241 - 2
(1 - 0)
- 6.904.601.27T0.80-1.50.90BT
UZB D120-08-243 - 1
(0 - 1)
- T
UZB D115-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 1T
UZB D108-08-241 - 2
(0 - 1)
6 - 62.342.882.67T0.7200.98TT
UzbC05-07-241 - 0
(1 - 0)
10 - 22.033.252.87B0.800.250.90BX
UZB D123-06-240 - 1
(0 - 1)
- T
UZB D119-06-243 - 0
(0 - 0)
6 - 1T
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6B
UZB D103-06-242 - 2
(0 - 1)
- H
UZB D128-05-240 - 1
(0 - 0)
- 4.052.891.80T0.90-0.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Mashal MuborakShurtan Guzor
FK Olympic Tashkent BMashal Muborak
Mashal MuborakAral Nukus
Mashal MuborakKuruvchi Kokand Qoqon
Mashal MuborakQizilqum Zarafshon
Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent
Xorazm UrganchMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Shurtan GuzorMashal Muborak
Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D128-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 32.043.102.960.800.250.90T
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 75.404.201.37
UZB D115-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 11.902.973.500.900.50.80T
UZB D109-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 2
UzbC03-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.273.302.460.7700.93X
UZB D126-06-242 - 0
(1 - 0)
-
UZB D119-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2
UZB D113-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6B
UZB D103-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 2
UZB D128-05-243 - 0
(0 - 0)
- 1.324.306.300.801.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Buxoro FKSo sánh số liệuMashal Muborak
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 7Tổng số mất bàn5
  • 0.7Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%TL thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Buxoro FK
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630316.7%Xem2100.0%00.0%Xem
Mashal Muborak
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem6XemXem1XemXem0XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
660033.3%Xem2100.0%00.0%Xem
Buxoro FK
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Mashal Muborak
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Buxoro FK
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng43331616
Chủ20131312
Khách2320034
Mashal Muborak
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44330712
Chủ2223069
Khách2210013
Chi tiết về HT/FT
Buxoro FK
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500230211
Chủ200120110
Khách300110101
Mashal Muborak
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501331001
Chủ500211000
Khách001120001
Thời gian ghi bàn thắng
Buxoro FK
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3012214417
Chủ0011113314
Khách3001101103
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3012102201
Chủ0011002100
Khách3001100101
Mashal Muborak
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3312234145
Chủ3310104133
Khách0002130012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2311122001
Chủ2310002000
Khách0001120001
3 trận sắp tới
Buxoro FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D117-09-2024KháchAral Nukus6 ngày
UZB D123-09-2024ChủFK Olympic Tashkent B12 ngày
UZB D102-10-2024ChủShurtan Guzor21 ngày
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D117-09-2024ChủXorazm Urganch6 ngày
UZB D123-09-2024KháchFK Do stlik Tashkent12 ngày
UZB D102-10-2024KháchKuruvchi Kokand Qoqon21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Buxoro FK
Chấn thương
Án treo giò
Mashal Muborak
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Buxoro FK VS Mashal Muborak ngày 12-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues