[BEL First Amateur Division-] Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
[BEL First Amateur Division-] Hoogstraten VV |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | 16.7% |
Merelbeke |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Merelbeke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 08-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | H | ||||||||
BEL FAD | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 2 | B | ||||||||
BSA D | 24-03-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BSA D | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | H | ||||||||
BSA D | 03-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
BSA D | 21-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | B | ||||||||
BSA D | 27-01-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 7 - 5 | T | ||||||||
BSA D | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | H | ||||||||
BSA D | 12-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 7 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hoogstraten VV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.75 | 3.70 | 3.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
BEL FAD | 01-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 4 | 3.55 | 3.75 | 1.66 | 0.86 | -0.75 | 0.84 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BEL FAD | 11-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | |||||||||
BEL FAD | 04-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | 2.04 | 3.50 | 2.89 | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | ||
BEL FAD | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
BEL FAD | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BEL FAD | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 16 - 5 | |||||||||
BEL FAD | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Merelbeke |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Merelbeke |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 21-09-2024 | Khách | Lyra-Lierse Berlaar | 7 ngày |
BEL FAD | 28-09-2024 | Chủ | Cercle Brugge II | 14 ngày |
BEL FAD | 06-10-2024 | Khách | Leuven B | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 21-09-2024 | Chủ | Tienen | 7 ngày |
BEL FAD | 28-09-2024 | Khách | Antwerp B | 14 ngày |
BEL FAD | 05-10-2024 | Chủ | KSK Heist | 21 ngày |