[TUR Cup-] Etimesgut Belediye Spor |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
[TUR Cup-] Kirsehir Koyhizmetleri |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 10 | 15 | 3 | 0.0% |
Etimesgut Belediye Spor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR D3 | 16-05-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 10 - 2 | 1.98 | 3.15 | 3.35 | T | 0.98 | 0.5 | 0.78 | T | T |
TUR D3 | 10-12-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 10 | 2.14 | 3.15 | 2.98 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
TUR D3 | 03-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.49 | 3.15 | 2.49 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
TUR D3 | 24-10-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | H | ||||||||
TUR D3 | 08-12-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Etimesgut Belediye Spor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR 3B | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
TUR D3 | 04-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 2 | H | ||||||||
TUR D3 | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | H | ||||||||
TUR D3 | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
TUR D3 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
TUR D3 | 03-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.39 | 3.25 | 2.54 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
TUR D3 | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | 1.72 | 3.35 | 4.15 | B | 0.95 | 0.75 | 0.87 | B | T |
TUR D3 | 17-03-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 2 - 7 | 5.20 | 3.65 | 1.53 | B | 0.77 | -1 | 1.05 | B | T |
TUR D3 | 10-03-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 0 | B | ||||||||
TUR D3 | 06-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Kirsehir Koyhizmetleri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR 3B | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
TUR D3 | 04-05-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 1 - 5 | |||||||||
TUR D3 | 28-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
TUR D3 | 21-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
TUR D3 | 07-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
TUR D3 | 03-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
TUR D3 | 24-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | 1.13 | 6.50 | 12.00 | 0.84 | 2 | 0.98 | T | ||
TUR D3 | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
TUR D3 | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
TUR D3 | 06-03-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 10 - 3 | 2.80 | 3.20 | 2.23 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Etimesgut Belediye Spor |
Etimesgut Belediye Spor |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR 3B | 15-09-2024 | Khách | Kelkit Belediye Hurriyet | 4 ngày |
TUR 3B | 22-09-2024 | Chủ | Silivrispor | 11 ngày |
TUR 3B | 29-09-2024 | Khách | Muglaspor | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUR 3B | 15-09-2024 | Chủ | Duzcespor | 4 ngày |
TUR 3B | 22-09-2024 | Khách | Tokat Bld Plevnespor | 11 ngày |
TUR 3B | 29-09-2024 | Chủ | Ergene Velimese | 18 ngày |